banner
Thứ Ba, ngày 01 tháng 07 năm 2025 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu


anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
16366
Số đang truy cập
15

 
Thông tin Đào tạo

DANH SÁCH CẤP BẰNG CHO SINH VIÊN  CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG KHÓA 2 (2007 -2010)

(Theo Quyết định số 226/QĐ-CĐYT ngày 15/9/2010: 251 sinh viên)

Ngành:

Điều dưỡng

Hệ:

Chính quy

Khóa 2:

2007 - 2010

Năm TN:

2010

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Dân tộc

Quốc tịch

Xếp loại  TN

Số hiệu  bằng

Vào  sổ số

LỚP CAO ĐẲNG 2A

 

 

 

 

 

 

1

Nguyễn Thị Thúy

Ái

10/01/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100101

49

2

Trần Thị Vân

Anh

17/09/1988

Sông Bé

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100102

50

3

Nguyễn Thị Hoàng

Anh

20/12/1988

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100103

51

4

Trần Văn

Bôn

23/10/1988

Bình Trị Thiên

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100104

52

5

Lê Thị Mỹ

Châu

15/02/1989

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100105

53

6

Diệp Thị

Cúc

21/12/1988

Gia Lai Kontum

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100106

54

7

Dương Thị Hoa Anh

Đào

28/12/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100107

55

8

Ngô Thị

Di

20/09/1987

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100108

56

9

Ngô Thị

Duyệt

09/11/1987

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100109

57

10

Lê Quốc Sơn

28/06/1982

Bình Trị Thiên

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100110

58

11

Nguyễn Thị

01/06/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100111

59

12

Nguyễn Thị Phương

Hằng

29/09/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100112

60

13

Hoàng Thị Thúy

Hằng

21/03/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100113

61

14

Nguyễn Thị

Hằng

06/12/1989

Nghệ An

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100114

62

15

Nguyễn Thị Diệu

Hiền

27/02/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100115

63

16

Nguyễn Thị

Hiền

27/08/1989

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100116

64

17

Phạm Thị Hồng

Hoa

17/12/1989

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100117

65

18

Đặng Thị Ngọc

Hoa

30/03/1988

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100118

66

19

Cao Văn

Hóa

10/05/1986

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100119

67

20

Nguyễn Thị Thu

Hoàn

25/06/1989

Lâm Đồng

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100120

68

21

Lê Thị

Hồng

03/05/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100121

69

22

Lê Đức

Hưng

22/05/1987

Nghệ An

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100122

70

23

Chu Minh

Hướng

25/12/1989

ĐăkLăk

 

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100123

71

24

Nguyễn Thị

Hương

16/12/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100124

72

25

Nguyễn Thị Diệu

Huyền

10/09/1987

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100125

73

26

Nguyễn Thị

Huyền

09/12/1988

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100126

74

27

Trương Thị

Huyền

14/11/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100127

75

28

Lê Thị

Khuyên

23/06/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100128

76

29

Nguyễn Thị

Lan

01/05/1988

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100129

77

30

Hoàng Thị Tô

Lan

23/07/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100130

78

31

Trần Thị Mộng

Lanh

06/07/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100131

79

32

Đỗ Thị

Lệ

08/07/1989

Thanh Hóa

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100132

80

33

Hoàng Thị

Linh

27/04/1989

Nghệ An

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100133

81

34

Đàm  Xuân

Lực

28/02/1988

Gia Lai

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100134

82

35

Phạm Thị

Ly

07/08/1989

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100135

83

36

Nguyễn Thị Thanh

Minh

02/01/1986

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100136

84

37

Nguyễn Thị

07/02/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100137

85

38

Nguyễn Thị Huyền

My

22/08/1987

Gia Lai

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100138

86

39

Trương Thị Minh

Na

30/12/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100139

87

40

Dương Thị

Nga

08/07/1989

Đăklăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100140

88

41

Đỗ Thị Bích

Ngọc

11/01/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100141

89

42

Nguyễn Thị

Nguyên

20/08/1987

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100142

90

43

Nguyễn Thị Cẩm

Nhơn

10/11/1988

 Đăklăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100143

91

44

Võ Thị Hồng

Nhung

02/07/1989

 Bình Định

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100144

92

45

Phan Thị

Niên

04/03/1987

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100145

93

46

Nguyễn Thị

Nữ

19/05/1989

 Hà Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100146

94

47

Lê Thị Thúy

Ny

27/10/1984

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100147

95

48

Nguyễn Thị Hậu

Phương

24/02/1989

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100148

96

49

Nguyễn Thị

Phượng

27/01/1989

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100149

97

50

Đào Chánh

Quân

24/02/1989

 Bình Trị Thiên

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100150

98

51

Bùi Thị

Quyên

18/05/1988

 Thanh Hóa

Nữ

Mường

Việt Nam

Giỏi

100151

99

52

Nguyễn Thị Như

Quỳnh

01/06/1989

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100152

100

53

Lê Thị

Sao

03/07/1983

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100153

101

54

Nguyễn Hữu Quốc

Sinh

28/03/1988

 Bình Trị Thiên

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100154

102

55

Trần Minh

Tài

20/08/1988

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100155

103

56

Nguyễn Thị Hiền

Tâm

02/12/1988

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100156

104

57

Nguyễn Minh

Thân

30/05/1988

 Bình Định

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100157

105

58

Nguyễn Thị Hoài

Thanh

20/08/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100158

106

59

Nguyễn Thị

Thanh

10/08/1989

 Nghệ An

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100159

107

60

Trần Văn

Thành

16/06/1988

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100160

108

61

Đặng Thị

Thành

02/02/1989

 Nghệ An

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100161

109

62

Đặng Thị

Thảo

08/03/1988

 Gia Lai Kontum

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100162

110

63

Bùi Xuân

Thịnh

18/02/1987

 Quảng Nam

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100163

111

64

Hồ Thị

Thơm

17/11/1987

 Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100164

112

65

Hồ Thị Anh

Thư

24/04/1989

 Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100165

113

66

Đặng Thị

Thủy

01/08/1989

 Gia Lai

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100166

114

67

Trần Thị Hoàng

Thủy

30/07/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100167

115

68

Lê Thị Hoài

Thy

04/08/1988

 Bình Định

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100168

116

69

Hoàng Văn

Tĩnh

28/06/1988

 ĐăkLăk

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100169

117

70

Võ Thị Ngọc

Trâm

20/08/1989

 Gia Lai

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100170

118

71

Nguyễn Thị Thùy

Trang

12/03/1988

 Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100171

119

72

Lê Thị Phương

Trang

06/03/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100172

120

73

Võ Thị Kính

Trọng

15/05/1989

 Quảng Nam

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100173

121

74

Trần Văn

Tuân

12/04/1988

 Quảng Bình

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100174

122

75

Đỗ Thị

Tuyến

14/02/1989

 Bình Định

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100175

123

76

Võ Văn

Tuyền

16/08/1988

 Quảng Trị

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100176

124

77

Trần Thị Mỹ

Vân

27/01/1988

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

TBKhá

100177

125

78

Hà Thị Thu

Vân

28/02/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100178

126

79

Nguyễn Thị

Vân

08/04/1989

 Thanh Hóa

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100179

127

80

Nguyễn Thị Thái

Viên

14/08/1987

 Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100180

128

81

Phạm

02/03/1989

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100181

129

82

Trần Thị Thanh

Xuân

06/03/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100182

130

83

Trần Thị

Yến

08/08/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100183

131

LỚP CAO ĐẲNG 2B

1

Nguyễn Thị Mỹ

Á

01/01/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100184

132

2

Lê Thị Huyền

Ái

01/11/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100185

133

3

Nguyễn Khắc  Thị Hoàng

Anh

17/04/1988

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100186

134

4

Hồ Thị Kim

Ánh

29/11/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100187

135

5

Lê Thị

06/03/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100188

136

6

Lê Thị

Bướm

20/08/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100189

137

7

Huỳnh Thị  Minh

Châu

30/08/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100190

138

8

Phan Thị Quỳnh

Châu

18/09/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100191

139

9

Ngô Thị

Chi

08/04/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100192

140

10

Nguyễn Văn

Chung

10/09/1988

 Quảng Bình

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100193

141

11

Hoàng Ngọc

Cường

10/10/1988

 Thanh Hóa

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100194

142

12

Nguyễn Hoàng

Đăng

15/09/1989

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100195

143

13

Phan Thị Phương

Di

30/04/1988

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100196

144

14

Phan Thị Thanh

Dung

03/09/1988

 Phòng khám 91, Km 17

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100197

145

15

Mai Thị

Giang

24/04/1989

 Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100198

146

16

Nguyễn Thị

Hải

13/08/1988

 Đăklăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100199

147

17

Hoàng Thị Kim

Hằng

07/03/1987

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100200

148

18

Võ Thị Mỹ

Hạnh

30/04/1989

 Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100201

149

19

Nguyễn Thị

Hiền

01/01/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100202

150

20

Phan Thị

Hiền

05/02/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100203

151

21

Trần Thị

Hoa

03/04/1989

 Hà Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100204

152

22

Cao Thị Khánh

Hòa

11/11/1989

Khánhh Hòa

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100205

153

23

Võ Thị

Hồng

03/08/1987

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100354

154

24

Nguyễn Đình

Hùng

10/10/1986

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100206

155

25

Nguyễn Thị Lan

Hương

09/11/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100207

156

26

Nguyễn Thị

Hương

15/07/1988

 Thanh Hóa

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100208

157

27

Nguyễn Thị Thanh

Hương

28/01/1988

 Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100210

158

28

Hồ Tấn

Huy

18/09/1989

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100211

159

29

Lê Thị

Huy

17/01/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100212

160

30

Võ Thị Thanh

Huyền

18/02/1989

 Quảng Ngãi

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100213

161

31

Lê Thị Lệ

Huyền

14/07/1988

 Quảng Ngãi

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100214

162

32

Nguyễn Thị Ngọc

Khánh

04/04/1988

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100215

163

33

Võ Thị Minh

Khuê

22/09/1988

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100216

164

34

Dương Thị

Lài

01/01/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100217

165

35

Cao Ngọc

Lâm

10/09/1988

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100218

166

36

Thái Thị

Lan

16/09/1988

 Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100219

167

37

Hồ Thị Thúy

Lan

20/01/1988

 Kontum

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100220

168

38

Võ Thị

Lành

10/08/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100221

169

39

Trần Thị  Thúy

Liên

21/03/1989

 Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100222

170

40

Nguyễn Thị Bích

Liễu

27/11/1989

 ĐăkLăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100223

171

41

Võ Thị Diệu

Linh

04/11/1988

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100224

172

42

Hoàng Nguyễn Thị Thùy

Linh

25/09/1989

 Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100225

173

43

Nguyễn Thị Châu

Loan

04/09/1989

 Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100226

174

44

Vương Thị

Lộc

01/12/1989

 Nghệ An

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100227

175

45

Nguyễn Thị Trúc

Ly

27/07/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100228

176

46

Nguyễn Văn

Minh

02/12/1989

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100229

177

47

Nguyễn Thị

Mười

20/04/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100230

178

48

Phan Thị Huyền

Nga

05/03/1989

 Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100231

179

49

Hoàng Thị Kim

Nga

18/11/1989

 Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100232

180

50

Tôn Nữ Thị

Ngại

16/04/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100233

181

51

Giáp Thị Diễm

Ngân

20/05/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100234

182

52

Đào Thị Quỳnh

Nhi

07/06/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100235

183

53

Đào Thị Mỹ

Nhung

10/10/1987

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100236

184

54

Nguyễn Thị

Niềm

15/02/1988

 Nghệ An

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100237

185

55

Mai Văn

Nội

20/10/1988

 Hải Hưng

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100238

186

56

Nguyễn Thị Thu

Nương

04/03/1989

 Quảng Ngãi

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100239

187

57

Thái Thị

Ny

13/06/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100240

188

58

Phạm Đại

Phúc

08/10/1988

 Quảng ngãi

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100241

189

59

Phạm Thị Hoài

Phương

18/03/1989

 Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100242

190

60

Lê Viết

Quân

30/08/1989

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100243

191

61

Phan Thị

Sen

18/03/1989

 Quảng Ngãi

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100244

192

62

Hồ Thị

Sương

25/07/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100245

193

63

Nguyễn Thị

Thắm

03/07/1988

 Nghệ An

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100246

194

64

Lê Tấn

Thành

11/05/1988

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100247

195

65

Ngô Thị

Thảo

03/10/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100248

196

66

Nguyễn Thị Bích

Thảo

08/02/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100249

197

67

Trần Thị

Thảo

20/06/1988

 Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100250

198

68

Nguyễn Thị Xuân

Thảo

20/08/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100251

199

69

Trương Thị Hồng

Thu

06/04/1988

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100252

200

70

Đinh Thị Hoài

Thư

05/11/1988

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100253

201

71

Hoàng Phạm Khánh

Thư

13/01/1989

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100254

202

72

Chế Thị Thu

Thủy

15/01/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100255

203

73

Lê Thị

Tiến

01/06/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100256

204

74

Tiễn

15/05/1988

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100257

205

75

Nguyễn Thị Khánh

Trang

29/03/1988

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100258

206

76

Nguyễn Thị Huyền

Trang

02/02/1989

 Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100259

207

77

Nguyễn Thị Ngọc

Trang

02/07/1988

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100260

208

78

Nguyễn Phước Thùy

Trang

26/09/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100261

209

79

Trương Thụy Thủy

Trinh

19/02/1988

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100262

210

80

Tăng Thị Cẩm

20/02/1989

 Nghệ Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100263

211

81

Nguyễn Thị Thanh

Tuyền

31/10/1988

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100264

212

82

Nguyễn Thị

Vân

15/05/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100265

213

83

Huỳnh Đào Thụy

Viên

16/10/1986

 KonTum

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100266

214

84

Nguyễn Quang

Việt

05/07/1989

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100267

215

LỚP CAO ĐẲNG 2C

1

Lê Thị

Ánh

20/10/1988

  Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100268

216

2

Nguyễn Thị Thiện

Ánh

09/09/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100269

217

3

Cao Thị Ngọc

Bích

24/11/1989

 Đắklắk

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100270

218

4

Nguyễn Thị Kim

Chi

20/02/1988

 Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100271

219

5

Phạm Hữu

Dần

11/06/1988

 Bình Trị Thiên

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100272

220

6

Trần Thị

Giang

28/11/1988

  Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100273

221

7

Bùi Thị Hải

21/07/1989

 Quảng Trị

Nữ

Mường

Việt Nam

Khá

100274

222

8

Nguyễn Ngọc

Hân

15/08/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100275

223

9

Nguyễn Thị Thu

Hằng

15/02/1988

 Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100276

224

10

Cao Thị

Hạnh

29/06/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100277

225

11

Phan Thị Mỹ

Hiền

03/09/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100278

226

12

Đặng Thị

Hiền

02/09/1989

 ĐăkLăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100279

227

13

Trần Thị

Hoa

20/10/1989

 Nghệ An

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100280

228

14

Ngô Hữu

Hóa

01/06/1989

 Quảng Trị

 

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100281

229

15

Trần Thị Mỹ

Hoài

22/12/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100282

230

16

Lê Thị Mộng

Hoài

24/03/1987

 Thuận Hải

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100283

231

17

Phan Thị

Hoàng

18/05/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100284

232

18

Phan Thị Diễm

Hồng

27/07/1988

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100285

233

19

Nguyễn Xuân

Hưng

02/06/1987

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TBKhá

100286

234

20

Tôn Nữ Thanh

Hương

20/11/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100287

235

21

Nguyễn Thị Lan

Hương

02/11/1989

 Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100288

236

22

Nguyễn Bá

Huy

25/09/1987

 Hà Tây

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100289

237

23

Nguyễn Thị Thúy

Huyền

25/01/1988

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100290

238

24

Phạm Thanh

Huyền

06/06/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100291

239

25

Nguyễn Thị Khánh

Huyền

22/06/1989

 Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100292

240

26

Hominta

Ketvilay

09/07/1985

 Attapeu, Lào

 

Lao Thơng

Lào

Khá

100293

241

27

Đặng Thị

Khuyên

22/05/1989

 ĐăkLăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100294

242

28

Trần Trọng Bảo

Kin

15/06/1988

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100295

243

29

Nguyễn Thị

Lan

30/04/1988

 Kon Tum

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100296

244

30

Nguyễn Thị Phương

Lan

29/09/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100297

245

31

Lê Thị Mộng

Lành

31/03/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TBKhá

100298

246

32

Nguyễn Thị

21/09/1989

 Quảng Nam Đà Nẵng

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100299

247

33

Nguyễn Thị

Liên

12/02/1988

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100300

248

34

Đặng Thị Thùy

Linh

08/11/1989

 Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100301

249

35

Trương Thị Mỹ

Linh

12/11/1988

 BV I Hương Điền

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100302

250

36

Dương Đình

Mão

01/01/1988

 Bình Trị Thiên

 

Kinh

Việt Nam

TBKhá

100303

251

37

Nguyễn Thị Thu

Minh

12/06/1988

 Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100304

252

38

Lê Họa

My

28/09/1989

 Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100305

253

39

Lê Thị Thu

Mỹ

30/04/1989

 Bình Định

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100306

254

40

Lê Thị Thúy

Nga

16/02/1989

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100307

255

41

Phan Thị Bích

Ngọc

06/04/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100308

256

42

Mai Thị Bích

Ngọc

28/11/1989

 Đăklăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100309

257

43

Nguyễn Thị

Ngọc

15/07/1989

 Hà Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100310

258

44

Trần Văn

Nguyện

11/09/1988

 Quảng Bình

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100311

259

45

Trần Thỵ Thanh

Nhã

27/07/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100312

260

46

Phạm Thị

Nhạn

10/03/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100313

261

47

Trương Thị Hoài

Nhi

18/12/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100314

262

48

Bùi Thị Ý

Nhi

20/10/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100315

263

49

Nguyễn Thị Kiều

Nhi

04/01/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100316

264

50

Lê Thị

Nhung

18/04/1989

 Nghệ Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100317

265

51

Phan Hồng

Nhung

15/03/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100318

266

52

Trần Thị

Nở

25/05/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100319

267

53

Nguyễn Thị

Oanh

20/03/1989

 Quảng Nam Đà Nẵng

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100320

268

54

Nguyễn Thị Hoàng

Oanh

02/12/1985

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100321

269

55

Đoàn Thị Đông

Phương

21/05/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100322

270

56

Huỳnh Thị Thùy

Phương

28/07/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100323

271

57

Lê Thị Kim

Phượng

03/10/1989

 Đồng Nai

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100324

272

58

Trần Văn

Quang

10/04/1988

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100325

273

59

Trần Thị Như

Quỳnh

22/11/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100327

274

60

Nguyễn Thị

Sâm

20/12/1989

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100328

275

61

Tôn Nữ Thảo

Sương

16/09/1988

 Đăklăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100329

276

62

Đoàn Kim

Tài

13/05/1989

 Quảng Trị

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100330

277

63

Trần Thị

Tâm

24/04/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100331

278

64

Ngô Văn

Thành

15/08/1986

 Thanh Hóa

 

Kinh

Việt Nam

TBKhá

100332

279

65

Ngô Thị

Thảo

07/06/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100333

280

66

Phan Thị

Thảo

19/11/1989

 Hà Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100334

281

67

Trần Thị Bích

Thảo

18/08/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100335

282

68

Ka

Thỏi

06/11/1989

 Lâm Đồng

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100336

283

69

Lê Thị Xuân

Thúy

17/01/1989

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100337

284

70

Lê Thị

Thủy

10/07/1987

 Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100338

285

71

Trương Thị Thùy

Trang

01/11/1988

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100353

286

72

Phạm Ngọc

Trang

22/11/1988

 Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100340

287

73

Nguyễn Thị Ngọc

Trinh

20/08/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100341

288

74

Huỳnh Thị Việt

Trinh

20/06/1989

 Quảng Ngãi

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100342

289

75

Nguyễn Phước

Trường

12/03/1989

 Nghệ An

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100343

290

76

Lê Minh

Tuấn

07/06/1989

 Quảng Trị

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100344

291

77

Đặng Thị Bích

Tuyền

12/01/1989

 Bình Định

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100345

292

78

Hoàng Thị

Tuyền

30/05/1989

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100346

293

79

Trần Thị Thúy

Vân

07/01/1989

 Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100347

294

80

Nguyễn Thị

Vân

18/09/1988

 Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100348

295

81

Trần Thị Thùy

Vân

11/08/1988

 Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100349

296

82

Bùi Nguyễn Quang

27/12/1989

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

100350

297

83

Đỗ Thị Cẩm

Xuyên

14/06/1989

 Bình Định

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

100351

298

84

Phan Thị

Yến

08/09/1988

 Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

100352

299






Liên kết
Liên kết

Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS. Đặng Phước Hải
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web