banner
Thứ Ba, ngày 01 tháng 07 năm 2025 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu


anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
16428
Số đang truy cập
32

 
Thông tin Đào tạo

DANH SÁCH CẤP BẰNG CHO HỌC SINH ĐIỀU DƯỠNG KHÓA 23 (2008 - 2010)

(THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 258/QĐ-CĐYT NGÀY  15/10/2010: 133 HỌC SINH)

Ngành:

Điều dưỡng

Hệ:

Chính quy

Khóa:

2008 - 2010

Năm TN:

2010

Stt

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Dân tộc

Quốc tịch

Xếp loại

Số hiệu bằng

Vào sổ số

LỚP ĐIỀU DƯỠNG 23A

 1

Hoàng Thị Ngọc

Anh

04/02/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158038

10 054

 2

Nguyễn Thị Ngọc

Anh

16/11/1988

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158039

10 055

 3

Trần Thị Thu

Ánh

12/06/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158040

10 056

 4

Nguyễn Thị Kim

Cúc

11/08/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158041

10 057

 5

Hoàng Kim Lê

Dung

06/09/1989

Nghệ An

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158042

10 058

 6

Nguyễn Khoa Thùy

Dung

02/09/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158043

10 059

 7

Nguyễn Thị

Duyên

10/01/1989

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158044

10 060

 8

Nguyễn Thị Thu

01/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158045

10 061

 9

Đặng Thị

05/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158046

10 062

10

Nguyễn Thị

Hằng

29/08/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158047

10 063

11

Nguyễn Thị

Hảo

20/11/1989

Hà Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158048

10 064

12

Nguyễn Mai

Hoa

08/09/1990

Phú Thọ

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158049

10 065

13

Trần Thị

Hoa

01/01/1988

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158050

10 066

14

Hồ Thị Ngọc

Hóa

20/10/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158051

10 067

15

Đỗ Nguyễn Phương

Hồng

04/02/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158052

10 068

16

Lê Thị Mỹ

Huyền

04/08/1988

Đăklăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158053

10 069

17

Dương Thị Phương

Khanh

01/10/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158054

10 070

18

Trần Thị Ngọc

Lan

06/09/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158055

10 071

19

Tôn  Ngọc

Lành

20/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158056

10 072

20

Hoàng Thị Phương

Liên

01/01/1990

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158057

10 073

21

Hoàng Thị Mỹ

Linh

13/05/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158058

10 074

22

Đinh Thị Tuyết

Mai

01/10/1989

Quảng Bình

Nữ

Sách

Việt Nam

Khá

158059

10 075

23

Nguyễn Thị Kiều

My

10/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158060

10 076

24

Nguyễn Thị Yến

Nga

10/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158061

10 077

25

Phạm Thị

Nga

23/03/1988

Lộc Hà, Hà Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158062

10 078

26

Đăng Thị Kiều

Nhi

08/12/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158063

10 079

27

Phù Thị Thanh

Phương

28/03/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Hán

Việt Nam

Khá

158064

10 080

28

Lê Thị

Phượng

15/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158065

10 081

29

Trần Ngọc

Rin

06/06/1989

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158066

10 082

30

Huỳnh Thị

Sáu

12/05/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158067

10 083

31

Lê Minh

Sữu

20/05/1990

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158068

10 084

32

Lê Thị Thanh

Tâm

03/02/1990

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158069

10 085

33

Võ Thị Hà

Thanh

27/11/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158070

10 086

34

Đặng Thị Thu

Thảo

01/11/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158071

10 087

35

Nguyễn Thị

Thịnh

10/05/1990

Hà Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158072

10 088

36

Nguyễn Thị

Thu

13/05/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158073

10 089

37

Nguyễn Thị Diệu

Thu

20/12/1987

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158074

10 090

38

Nguyễn Thị

Thu

20/10/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158075

10 091

39

Võ Thị Anh

Thư

01/07/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158076

10 092

40

  Ngọc

Thúy

20/08/1989

ĐăkLăk

Nữ

Ê-đê

Việt Nam

Khá

158077

10 093

41

Dương Thị Lệ

Thùy

01/01/1989

GiaLai

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158078

10 094

42

Nguyễn Thị Hà

Tiên

16/06/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158079

10 095

43

Bùi Thị Thu

Trang

13/03/1989

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158080

10 096

44

Huỳnh Văn

Trung

11/12/1983

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158081

10 097

45

Lê Thị Tường

Vi

14/07/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158082

10 098

46

Văn Thị

Vui

23/08/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158083

10 099

47

Tôn  Thị

Sang

27/05/1987

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158084

10 100

LỚP ĐIỀU DƯỠNG 23B

 1

Nguyễn Thị

Ái

30/09/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158085

10 101

 2

Nguyễn Thị Kim

Anh

20/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158086

10 102

 3

Nguyễn Hoàng Băng

Châu

15/10/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158087

10 103

 4

Hoàng Thị Quỳnh

Chi

25/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158088

10 104

 5

Lê Thị Thu

Cúc

29/08/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158089

10 105

 6

Phan Thị

Đầm

29/11/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158090

10 106

 7

Phạm Thị Hồng

Diễm

10/04/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158091

10 107

 8

Trần Thị

Dung

22/05/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158092

10 108

 9

Phan Thị Thanh

29/04/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158093

10 109

10

Hồ Túy

Hân

18/10/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158094

10 110

11

Nguyễn Thị

Hằng

20/03/1980

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158095

10 111

12

Lê Thị

Hạnh

10/02/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158096

10 112

13

Trần Thị

Hiền

08/08/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158098

10 113

14

Ngô Thị Thu

Hiền

08/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158100

10 114

15

Dương Viết Ngọc

Hiếu

08/12/1990

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158101

10 115

16

Trịnh Thị

Hoa

03/09/1990

Thanh Hóa

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158102

10 116

17

Nguyễn Thị Diệu

Hòa

17/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158103

10 117

18

Nguyễn

Hưng

26/10/1990

Quảng Trị

 

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158104

10 118

19

Hà Thị

Kim

14/11/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158105

10 119

20

Văn Thị

Lanh

20/04/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158106

10 120

21

Hà Thị Thúy

Liên

29/03/1984

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158107

10 121

22

Nguyễn Thị Bích

Liên

27/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158108

10 122

23

Nguyễn Khoa Thị

My

14/08/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158109

10 123

24

Huỳnh Thị Kim

Ngân

27/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158110

10 124

25

Hoàng Đỗ Thanh

Nhàn

04/07/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158111

10 125

26

Nguyễn Thị

Nhi

18/05/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158112

10 126

27

Lê Thị Mỹ

Nhung

05/03/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158113

10 127

28

Phan Thị

Phương

13/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158114

10 128

29

Đỗ Khắc

Quốc

10/08/1990

Quảng Trị

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158115

10 129

30

Lê Thị Phương

Tâm

28/09/1988

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158116

10 130

31

Hồ Thị Minh

Tâm

20/06/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158117

10 131

32

Nguyễn Thị Toàn

Thắng

01/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158118

10 132

33

Lê Thị Phương

Thảo

22/10/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158119

10 133

34

Hồ Thị

Thảo

26/05/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158120

10 134

35

Nguyễn Thị

Thơ

02/03/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158121

10 135

36

Lê Thị

Thỏa

01/01/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158122

10 136

37

Trần Thị

Thơm

02/08/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158123

10 137

38

Võ Thị Kiều

Thu

05/06/1988

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158124

10 138

39

Nguyễn Thị

Thu

08/06/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158125

10 139

40

Mai Thị

Thương

12/02/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158126

10 140

41

Trần Thị

Thúy

19/06/1988

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158127

10 141

42

Trương Thị Bích

Thùy

20/06/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158128

10 142

43

Hoàng  Thanh

Trà

16/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158129

10 143

44

Bùi Thị

Trang

20/08/1988

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158130

10 144

45

Nguyễn Thị

Tứ

10/04/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158131

10 145

46

Võ Nguyễn Quang

Vinh

18/05/1990

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158132

10 146

47

Võ Thị Thu

Hằng

16/10/1989

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158133

10 147

LỚP ĐIỀU DƯỠNG 23C

 1

Nguyễn  Thị Kim

Anh

03/09/1985

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158134

10 148

 2

Nguyễn Thị

Ánh

01/10/1990

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158135

10 149

 3

Hồ Thị

Bòn

15/10/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158136

10 150

 4

Lê Thị Quỳnh

Chi

10/12/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158137

10 151

 5

Lê Thị

Diệm

19/08/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158138

10 152

 6

Phùng Thị

Điệp

23/06/1988

Đăklăk

Nữ

Tày

Việt Nam

TB khá

158139

10 153

 7

Lê Thị Thanh

Hải

10/10/1990

Đăklăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158140

10 154

 8

Nguyễn Thị Mỹ

Hạnh

25/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158141

10 155

 9

Trương Thị Ngọc

Hiền

07/02/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158142

10 156

10

Phạm Thị Đào

Hoa

15/02/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158143

10 157

11

Đỗ Thị Mỹ

Huệ

10/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158144

10 158

12

Ngô Thị

Hương

20/02/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158145

10 159

13

Trịnh Thị Diệu

Hương

24/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158146

10 160

14

Nguyễn Thị Thanh

Hương

13/09/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158147

10 161

15

Trần Thị

Linh

15/08/1986

Nghệ An

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158148

10 162

16

Hoàng Thị Mỹ

Linh

30/06/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158149

10 163

17

Nguyễn Phương Thảo

Ly

01/07/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158150

10 164

18

Dương Trang

Ly

20/01/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158151

10 165

19

Nguyễn Thị

Ly

11/11/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158152

10 166

20

Phạm Như

Ngọc

05/07/1985

Quảng Bình

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158153

10 167

21

Phạm Thị

Ngọc

25/12/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158154

10 168

22

Nguyễn Thị

Nhạn

04/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158155

10 169

23

Lê Thị Quỳnh

Như

02/11/1990

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158156

10 170

24

Lê Nguyễn Kiều

Như

19/08/1987

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158157

10 171

25

Nguyễn Thị Hồng

Nhung

20/02/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158158

10 172

26

Trần Thị Minh

Phương

29/06/1990

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158159

10 173

27

Nguyễn Thị

Phượng

20/03/1989

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158160

10 174

28

Huỳnh Văn

Quý

21/06/1989

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158161

10 175

29

Trần Thị Rô

Sa

01/09/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158162

10 176

30

Nguyễn Thị Bích

Tâm

10/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158163

10 177

31

Nguyễn Thị

Thuần

16/02/1987

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158164

10 178

32

Nguyễn Thị

Thủy

06/10/1989

Hà Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158165

10 179

33

Trương Thị Lệ

Thủy

30/04/1990

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158166

10 180

34

Hoàng Thị Thu

Thủy

15/03/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158167

10 181

35

Nguyễn Thị Lệ

Trâm

12/02/1989

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158168

10 182

36

Nguyễn Thị Thanh

Trâm

30/06/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158169

10 183

37

Lê Thị Diệu

Trang

01/02/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158170

10 184

38

Nguyễn Thị Như

Ý

20/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158171

10 185

39

Trương Thị Thùy

Yên

17/01/1990

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158172

10 186






Liên kết
Liên kết

Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS. Đặng Phước Hải
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web