LỊCH
THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2015 - 2016 KHỐI CAO ĐẲNG
|
CĐ
ĐIỀU DƯỠNG 9ABCDEF, CĐ DƯỢC 4ABCDE, CĐ XÉT NGHIỆM 4AB, CĐ HỘ SINH 4
|
CĐ
ĐIỀU DƯỠNG 10ABC, CĐ DƯỢC 5ABC, CĐ XÉT NGHIỆM 5 & CĐ HỘ SINH 5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt
|
Lớp
|
Môn
thi
|
Hình
thức
|
Tuần
thi
|
Ngày
thi
|
|
Thời
gian
|
GĐ
thi
|
Thứ
|
Sáng
7h15
|
Sáng
9h15
|
Chiều
13h45
|
Chiều
15h30
|
1
|
CĐĐD
9ABCDEF
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
TL
|
45
|
2
|
|
|
|
04/07/2016
|
90
phút
|
GĐ
11: 82
GĐ 13: 82
GĐ 14: 80
GĐ 15: 30
GĐ 16: 30
GĐ 17: 34
GĐ 18: 34
GĐ 19: 80
|
2
|
Anh văn chuyên ngành
|
TN
|
4
|
|
|
|
06/07/2016
|
60
phút
|
3
|
Y học cổ truyền
|
TN
|
6
|
|
|
|
08/07/2016
|
60
phút
|
4
|
CSSK trẻ em 1
|
TN
|
7
|
09/07/2016
|
|
|
|
60
phút
|
5
|
Thực hành NCKH
|
TL
|
46
|
2
|
|
|
|
11/07/2016
|
90
phút
|
6
|
Giao tiếp &
Thực hành ĐD
|
TL
|
4
|
|
|
|
13/07/2016
|
90
phút
|
7
|
Dinh dưỡng & Tiết chế
|
TN
|
6
|
|
|
|
15/07/2016
|
60
phút
|
8
|
CSSK tâm thần
|
TL
|
47
|
2
|
|
|
|
18/07/2016
|
90
phút
|
9
|
Giáo dục SK & Thực hành ĐD
|
TN
|
4
|
|
|
|
20/07/2016
|
60
phút
|
10
|
Dịch tễ & các bệnh T.nhiễm
|
TN
|
6
|
|
|
|
22/07/2016
|
60
phút
|
11
|
Cấp cứu ban đầu
|
TH
|
GVGD,
Bộ môn tự sắp xếp lịch thi cho SV, trước ngày thi báo về Phòng Đào tạo
|
1
|
CĐ
Hộ sinh 4
|
Đường lối CMĐ CS Việt Nam
|
TL
|
45
|
2
|
|
|
04/07/2016
|
|
90
phút
|
GĐ
11: 71
|
2
|
Chăm sóc sau đẻ
|
TN
|
4
|
|
|
06/07/2016
|
|
60
phút
|
3
|
Giao tiếp, giáo dục sức khỏe
|
TL
|
6
|
|
|
08/07/2016
|
|
90
phút
|
4
|
CS chuyển dạ và
đẻ thường
|
TN
|
46
|
2
|
|
|
11/07/2016
|
|
60
phút
|
5
|
CS chuyển dạ và
đẻ khó
|
TN
|
4
|
|
|
13/07/2016
|
|
60
phút
|
6
|
Dinh dưỡng - Tiết chế
|
TN
|
6
|
|
|
15/07/2016
|
|
60
phút
|
7
|
Liệu pháp giảm đau trong SĐ
|
TN
|
47
|
2
|
|
|
18/07/2016
|
|
60
phút
|
8
|
CS trong PT sản phụ khoa
|
TN
|
4
|
|
|
20/07/2016
|
|
60
phút
|
1
|
CĐ
XN Y học 4AB
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
TL
|
45
|
2
|
|
|
04/07/2016
|
|
90
phút
|
GĐ
18: 33
GĐ 19: 75
|
2
|
Kỹ thuật xét
nghiệm cơ bản 2
|
TL
|
4
|
|
|
06/07/2016
|
|
90
phút
|
3
|
Vi sinh 1
|
TL
|
6
|
|
|
08/07/2016
|
|
90
phút
|
4
|
Sức khỏe - Môi trường & VS
|
TN
|
46
|
2
|
|
|
11/07/2016
|
|
60
phút
|
5
|
Ký sinh trùng 1
|
TL
|
4
|
|
|
13/07/2016
|
|
90
phút
|
6
|
Dinh dưỡng - VSATTP
|
TN
|
6
|
|
|
15/07/2016
|
|
60
phút
|
7
|
Huyết học 1
|
TL
|
47
|
2
|
|
|
18/07/2016
|
|
90
phút
|
8
|
Hóa sinh 1
|
TL
|
4
|
|
|
20/07/2016
|
|
90
phút
|
9
|
Tin học
|
TH
|
GVGD,
Bộ môn tự sắp xếp lịch thi cho SV, trước ngày thi báo về Phòng Đào tạo
|
10
|
TT XNCB 2
|
TH
|
11
|
TT KST1
|
OSPE
|
12
|
TT VS1
|
TH
|
13
|
TT HH 1
|
TH
|
14
|
TT HS 1
|
TH
|
1
|
CĐĐD
10ABC
|
Những Ng.lý
CBCN M-L 2
|
TL
|
45
|
2
|
|
|
04/07/2016
|
|
90
phút
|
GĐ
13: 75
GĐ 14: 75
GĐ 17: 33
|
2
|
Anh
văn CB 2
|
TN
|
4
|
|
|
06/07/2016
|
|
90
phút
|
3
|
Sinh học &
Di truyền
|
TN
|
6
|
|
|
08/07/2016
|
|
60
phút
|
4
|
Pháp luật và Tổ
chức Y tế
|
TN
|
46
|
2
|
|
|
11/07/2016
|
|
60
phút
|
5
|
Vi sinh - KST
|
TN
|
4
|
|
|
13/07/2016
|
|
60
phút
|
6
|
Y đức
|
TN
|
6
|
|
|
15/07/2016
|
|
60
phút
|
7
|
Hoá sinh
|
TN
|
47
|
2
|
|
|
18/07/2016
|
|
60
phút
|
8
|
Giáo dục thể
chất
|
TH
|
GVGD,
Bộ môn tự sắp xếp lịch thi cho SV, trước ngày thi báo về Phòng Đào tạo
|
9
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
OSPE
|
10
|
Điều dưỡng cơ
sở 1
|
OSPE
|
1
|
CĐ
XN Y học 5
|
Những Ng.lý
CBCN M-L 1
|
TL
|
45
|
2
|
|
|
04/07/2016
|
|
90
phút
|
GĐ
15: 24
GĐ 16: 24
|
2
|
Anh
văn CB 2
|
TN
|
4
|
|
|
06/07/2016
|
|
90
phút
|
3
|
Xác suất, thống
kê y học
|
TL
|
6
|
|
|
08/07/2016
|
|
90
phút
|
|
Sinh lý bệnh - Miễn dịch
|
TN
|
7
|
|
09/07/2016
|
|
|
60
phút
|
4
|
Pháp luật -
TCYT
|
TN
|
46
|
2
|
|
|
11/07/2016
|
|
60
phút
|
5
|
Dược lý
|
TN
|
4
|
|
|
13/07/2016
|
|
60
phút
|
6
|
Bệnh học cơ sở
|
TN
|
6
|
|
|
15/07/2016
|
|
60
phút
|
8
|
Giải phẫu bệnh
|
TN
|
47
|
2
|
|
|
18/07/2016
|
|
60
phút
|
9
|
Kiểm soát nhiễm
khuẩn
|
TN
|
4
|
|
|
20/07/2016
|
|
60
phút
|
10
|
Hóa phân tích
|
TN
|
6
|
|
|
22/07/2016
|
|
60
phút
|
11
|
Điều dưỡng cơ
bản - CCBĐ
|
OSPE
|
GVGD,
Bộ môn tự sắp xếp lịch thi cho SV, trước ngày thi báo về Phòng Đào tạo
|
12
|
Giáo dục thể chất
|
TH
|
1
|
CĐ
Dược 4ABCDE
|
Đường lối CMĐ CS Việt Nam
|
TL
|
42
|
2
|
13/06/2016
|
|
|
|
90
phút
|
HT 1: 70, GĐ 11: 70, GĐ 13: 70, GĐ
14: 70, GĐ 18: 33, GĐ 19: 70
|
2
|
Kinh tế dược
|
TL
|
4
|
15/06/2016
|
|
|
|
90
phút
|
HT 1: 75, GĐ 11: 75, GĐ 13: 75, GĐ
14: 70, GĐ 18: 31, GĐ 19: 70
|
3
|
Dược lý 1
|
TN
|
6
|
17/06/2016
|
|
|
|
60
phút
|
HT 1: 70, GĐ 11: 70, GĐ 13: 70, GĐ
14: 70, GĐ 18: 35, GĐ 19: 70
|
4
|
Quản lý tồn trữ thuốc
|
TL
|
43
|
2
|
20/06/2016
|
|
|
|
90
phút
|
HT 1: 75, GĐ 11: 75, GĐ 13: 70, GĐ
14: 70, GĐ 18: 31, GĐ 19: 70
|
5
|
Đảm bảo chất lượng thuốc
|
TL
|
4
|
22/06/2016
|
|
|
|
90
phút
|
HT 1: 70, GĐ 11: 70, GĐ 13: 70, GĐ
14: 70,
|
6
|
Pháp chế dược
|
TL
|
6
|
24/06/2016
|
|
|
|
90
phút
|
HT 1: 75, GĐ 11: 75, GĐ 13: 75, GĐ
14: 70, GĐ 18: 31, GĐ 19: 70
|
1
|
CĐ
Dược 5ABC
|
Những Ng.lý
CBCN M-L 2*
|
TL
|
44
|
3
|
|
28/06/2016
|
|
|
90
phút
|
GĐ 19: 72, GĐ 11: 71, GĐ 13: 70 (môn ghép)
|
2
|
Anh
văn CB 2*
|
TN
|
6
|
|
01/07/2016
|
|
|
90
phút
|
GĐ 19: 75, GĐ 11: 74, GĐ 13: 70 (môn ghép)
|
3
|
Hoá hữu cơ
|
TN
|
45
|
3
|
|
05/07/2016
|
|
|
60
phút
|
GĐ 19: 66, GĐ 11: 66, GĐ 13: 65
|
4
|
Vật lý đại cương
|
TL
|
6
|
|
08/07/2016
|
|
|
90
phút
|
GĐ 19: 66, GĐ 11: 64, GĐ 13: 60
|
5
|
Vi sinh - KST
|
TN
|
46
|
3
|
|
12/07/2016
|
|
|
60
phút
|
GĐ 19: 66, GĐ 11: 61, GĐ 13: 60
|
6
|
Thực vật
|
TN
|
6
|
|
15/07/2016
|
|
|
60
phút
|
GĐ 19: 66, GĐ 11: 66, GĐ 13: 66
|
7
|
Giải phẫu -
Sinh lý
|
OSPE
|
GVGD,
Bộ môn tự sắp xếp lịch thi cho SV, trước ngày thi báo về Phòng Đào tạo
|
8
|
|
Giáo dục thể chất
|
TH
|
1
|
CĐ
Hộ sinh 5
|
Những Ng.lý
CBCN M-L 2*
|
TL
|
44
|
3
|
|
28/06/2016
|
|
|
90
phút
|
GĐ 19: 72, GĐ 11: 71, GĐ 13: 70 (môn ghép)
|
2
|
Anh
văn CB 2*
|
TN
|
6
|
|
01/07/2016
|
|
|
90
phút
|
GĐ 19: 75, GĐ 11: 74, GĐ 13: 70 (môn ghép)
|
3
|
Pháp luật ĐC
|
TN
|
45
|
3
|
|
05/07/2016
|
|
|
60
phút
|
GĐ 14: 31
|
4
|
Hóa sinh
|
TN
|
6
|
|
08/07/2016
|
|
|
60
phút
|
GĐ 14: 43
|
5
|
Sinh lý bệnh
|
TN
|
46
|
3
|
|
12/07/2016
|
|
|
60
phút
|
GĐ 14: 44
|
6
|
Pháp luật -TCYT
|
TN
|
6
|
|
15/07/2016
|
|
|
60
phút
|
GĐ 14: 43
|
7
|
Điều dưỡng cơ
bản - CCBĐ
|
OSPE
|
GVGD,
Bộ môn tự sắp xếp lịch thi cho SV, trước ngày thi báo về Phòng Đào tạo
|
8
|
Giáo dục thể chất
|
TH
|