LỊCH THI CHỨNG CHỈ A2 VÀ CNTT CƠ
BẢN
1. CHỨNG CHỈ A2
1.1. Các lớp đã ôn thi
+
Các học viên đã đăng ký và tham gia ôn thi tiếp tục hoàn tất học phí và phiếu
đăng ký theo quy định.
+
Lịch thi: Dự kiến tổ chức vào tháng 03/2018
1.2. Học viên mới
Các học viên mới đăng ký hoặc ôn thi chưa xong tiếp tục học
ôn vào tối thứ 4, 6 lúc 17h00 tại phòng TH Tin.
2. CHỨNG CHỈ CNTT CƠ BẢN
2.1. Lịch thi
Sáng 21/01/2018 (Chủ nhật)
2.2. Thủ tục
Đề nghị các học
viên còn thiếu hồ sơ ảnh và lệ phí tiếp tục nộp bổ sung gấp để Trung tâm hoàn
thiện hồ sơ tổ chức thi./.
2.3. Đăng ký
Hiện nay,
trung tâm tiếp tục tổ chức đăng ký để dự thi vào tháng 02/2017.
* Ghi chú: Sinh viên năm thứ nhất sau khi Trung tâm cấp chứng chỉ
CNTT cơ bản, sẽ hướng dẫn các thủ tục để miễn học và thi học phần tin học trong
chương trình cao đẳng (học phí của học phần này được thanh toán lại)
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ HUẾ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HSSV ĐĂNG KÝ CHỨNG CHỈ TIN HỌC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
MÃ SV
|
HỌ VÀ TÊN
|
Giới tính
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
LỚP
|
1
|
171010017
|
Tô Vi
|
Hoa
|
Nữ
|
06/8/1998
|
Kon Tum
|
CĐĐD 12A
|
2
|
171010202
|
Phan Thị
|
Hoài
|
Nữ
|
21/11/1997
|
Nghệ An
|
CĐĐD 12D
|
3
|
131010199
|
Hồ Thị Bảo
|
Nhi
|
Nữ
|
02/9/1995
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐĐD10C
|
4
|
161010217
|
Hồ Thị Thanh
|
Nga
|
Nữ
|
12/9/1997
|
Quảng Trị
|
CĐĐD11C
|
5
|
161010231
|
Trương Thị Quỳnh
|
Như
|
Nữ
|
21/01/1998
|
Bình Định
|
CĐĐD11C
|
6
|
151040001
|
Bùi Thị Mỹ
|
An
|
Nữ
|
12/11/1997
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐDS 5A
|
7
|
151040002
|
Lê Thị Mỹ
|
An
|
Nữ
|
18/6/1997
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐDS 5A
|
8
|
151040003
|
Lê Thị Trâm
|
Anh
|
Nữ
|
26/7/1997
|
Quảng Trị
|
CĐDS 5A
|
9
|
151040005
|
Dương Thị
|
Cúc
|
Nữ
|
22/01/1997
|
Nghệ An
|
CĐDS 5A
|
10
|
151040007
|
Phạm Thị Hồng
|
Diệu
|
Nữ
|
16/7/1996
|
Quảng Trị
|
CĐDS 5A
|
11
|
151040009
|
Trần Thị Thùy
|
Dương
|
Nữ
|
28/7/1997
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐDS 5A
|
12
|
151040012
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
Nữ
|
16/02/1997
|
Hà Tĩnh
|
CĐDS 5A
|
13
|
151040014
|
Phan Thị Ngọc
|
Hà
|
Nữ
|
29/9/1997
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐDS 5A
|
14
|
151040013
|
Trần Thị
|
Hà
|
Nữ
|
19/12/1996
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐDS 5A
|
15
|
151040018
|
Phạm Thị
|
Hạnh
|
Nữ
|
03/01/1997
|
Nghệ An
|
CĐDS 5A
|
16
|
151040019
|
Phan Thị Mỹ
|
Hạnh
|
Nữ
|
06/6/1997
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐDS 5A
|
17
|
151040021
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
28/10/1995
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐDS 5A
|
18
|
151040024
|
Nguyễn
|
Hoàng
|
Nam
|
27/02/1997
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐDS 5A
|
19
|
151040027
|
ĐÀO THỊ KHÁNH
|
HUYỀN
|
Nữ
|
07/11/1995
|
Quảng Bình
|
CĐDS 5A
|
20
|
151040026
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
Nữ
|
10/3/1997
|
Hà Tĩnh
|
CĐDS 5A
|
21
|
151040025
|
Trần Thị
|
Huyền
|
Nữ
|
05/5/1996
|
Quuảng Trị
|
CĐDS 5A
|
22
|
151040028
|
LÊ THỊ MINH
|
KHÁNH
|
Nữ
|
14/8/1993
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐDS 5A
|
23
|
151040031
|
Hoàng Thị
|
Lan
|
Nữ
|
20/10/1997
|
Quảng Bình
|
CĐDS 5A
|
24
|
151040030
|
Võ Thị Hoàng
|
Lan
|
Nữ
|
05/10/1997
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐDS 5A
|
25
|
151040039
|
Lê Thị Trà
|
My
|
Nữ
|
22/7/1997
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐDS 5A
|
26
|
151040042
|
TRẦN THỊ
|
NGÂN
|
Nữ
|
28/6/1997
|
Đăk Lăk
|
CĐDS 5A
|
27
|
151040043
|
Cao Thị Bích
|
Ngọc
|
Nữ
|
30/9/1996
|
Quảng Trị
|
CĐDS 5A
|
28
|
151030035
|
LÊ DUY
|
PHƯỜNG
|
Nam
|
15/8/1997
|
Gia Lai
|
CĐDS 5A
|
29
|
151040055
|
Nguyễn Hồng
|
Sơn
|
Nam
|
08/02/1997
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐDS 5A
|
30
|
151040056
|
LÊ VĂN
|
SỬU
|
Nam
|
20/9/1997
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐDS 5A
|
31
|
151040066
|
Nguyễn Dương Thanh
|
Trí
|
Nam
|
15/9/1997
|
Gia Lai
|
CĐDS 5A
|
32
|
161040005
|
H Tuôi
|
AyŬn
|
Nữ
|
16/9/1997
|
Đắk Lắk
|
CĐDS 6A
|
33
|
161040014
|
Trần Thị Mỹ
|
Hằng
|
Nữ
|
31/7/1998
|
Bình Định
|
CĐDS 6A
|
34
|
161040016
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
Nữ
|
09/6/1998
|
Gia Lai
|
CĐDS 6A
|
35
|
161040019
|
Phạm Thị
|
Hiền
|
Nữ
|
27/9/1998
|
Hà Tĩnh
|
CĐDS 6A
|
36
|
161040025
|
Nguyễn Thị Ái
|
Khuyên
|
Nữ
|
11/10/1998
|
Quảng Trị
|
CĐDS 6A
|
37
|
161040026
|
Nguyễn Thị Kim
|
Khuyên
|
Nữ
|
27/8/1998
|
Hà Tĩnh
|
CĐDS 6A
|
38
|
161040028
|
Hồ Thị
|
Lê
|
Nữ
|
21/11/1998
|
Nghệ An
|
CĐDS 6A
|
39
|
161040035
|
Đồng Thị
|
Minh
|
Nữ
|
14/3/1998
|
Hà Tĩnh
|
CĐDS 6A
|
40
|
161040039
|
Phan Thị Hồng
|
Ngọc
|
Nữ
|
22/11/1998
|
Hà Tĩnh
|
CĐDS 6A
|
41
|
161040045
|
Hoàng Hồng
|
Nhi
|
Nữ
|
21/11/1998
|
Gia Lai
|
CĐDS 6A
|
42
|
161040046
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nhi
|
Nữ
|
10/3/1998
|
Đắk Lắk
|
CĐDS 6A
|
43
|
161040053
|
Hồ Thị Minh
|
Oanh
|
Nữ
|
14/10/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐDS 6A
|
44
|
161040054
|
Nguyễn Thị
|
Oanh
|
Nữ
|
22/5/1998
|
Nghệ An
|
CĐDS 6A
|
45
|
161040058
|
Nguyễn Văn
|
Quang
|
Nam
|
27/12/1996
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐDS 6A
|
46
|
161040059
|
Tô Đình
|
Quang
|
Nam
|
16/4/1998
|
Bình Định
|
CĐDS 6A
|
47
|
161040081
|
Mã Thị
|
Thủy
|
Nữ
|
13/02/1997
|
Đắk Lắk
|
CĐDS 6A
|
48
|
161040082
|
Mai Thị Thanh
|
Thủy
|
Nữ
|
23/10/1998
|
Gia Lai
|
CĐDS 6A
|
49
|
161040083
|
Phan Thị Thanh
|
Thủy
|
Nữ
|
08/3/1997
|
Hà Tĩnh
|
CĐDS 6A
|
50
|
161040085
|
Đinh Thị Hoài
|
Trang
|
Nữ
|
10/02/1998
|
Đắk Lắk
|
CĐDS 6A
|
51
|
161040087
|
Vi Thị Thanh
|
Trang
|
Nữ
|
18/4/1998
|
Gia Lai
|
CĐDS 6A
|
52
|
161040088
|
Nguyễn Thị
|
Trinh
|
Nữ
|
19/5/1997
|
Hà Tĩnh
|
CĐDS 6A
|
53
|
161040112
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
Nữ
|
19/7/1998
|
Hà Tĩnh
|
CĐDS 6B
|
54
|
161040117
|
Trần Thị Thanh
|
Hoa
|
Nữ
|
20/3/1998
|
Hà Tĩnh
|
CĐDS 6B
|
55
|
161040125
|
Lê Thanh
|
Lâm
|
Nam
|
01/01/1998
|
Bình Định
|
CĐDS 6B
|
56
|
161040135
|
Cao Thị
|
Mỹ
|
Nữ
|
14/11/1998
|
Hà Tĩnh
|
CĐDS 6B
|
57
|
161040141
|
Cao Thị
|
Nhàn
|
Nữ
|
10/6/1998
|
Nghệ An
|
CĐDS 6B
|
58
|
161040159
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
Nữ
|
10/3/1998
|
Hà Tĩnh
|
CĐDS 6B
|
59
|
161040166
|
Nguyễn Kim
|
Toàn
|
Nam
|
22/8/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐDS 6B
|
60
|
161040234
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Nguyệt
|
Nữ
|
06/8/1998
|
Đà Nẵng
|
CĐDS 6C
|
61
|
161040235
|
Nguyễn Thị Thu
|
Nguyệt
|
Nữ
|
30/8/1998
|
Kon Tum
|
CĐDS 6C
|
62
|
161040261
|
Nguyễn Thị
|
Thuận
|
Nữ
|
24/4/1997
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐDS 6C
|
63
|
151040184
|
Y Mak
|
Ta
|
Nữ
|
08/6/1996
|
Kon Tum
|
CĐDS5C
|
64
|
161040101
|
Bùi Thị
|
Dung
|
Nữ
|
10/10/1998
|
Quảng Nam
|
CĐDS6B
|
65
|
161040127
|
Đinh Thị
|
Lan
|
Nữ
|
08/3/1997
|
Quảng Nam
|
CĐDS6B
|
66
|
161040132
|
Võ Thị
|
Minh
|
Nữ
|
10/6/1997
|
Đắk Lắk
|
CĐDS6B
|
67
|
161040137
|
Trần Thị Thiên
|
Nga
|
Nữ
|
14/9/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐDS6B
|
68
|
161040158
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
Nữ
|
20/02/1997
|
Đắk Lắk
|
CĐDS6B
|
69
|
161040180
|
Hồ Thị Như
|
Ý
|
Nữ
|
05/9/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐDS6B
|
70
|
171020024
|
Inthamanivong
|
Chansamouth
|
Nữ
|
01/3/1999
|
Champasak
|
CĐHS7
|
71
|
171020003
|
Trịnh Thị Kim
|
Chi
|
Nữ
|
11/01/1998
|
Quảng Trị
|
CĐHS7
|
72
|
171020004
|
Hồ Thị
|
Đào
|
Nữ
|
06/01/1999
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐHS7
|
73
|
171020006
|
Phan Thị Thu
|
Hà
|
Nữ
|
26/9/1999
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐHS7
|
74
|
171020007
|
Dương Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
16/01/1999
|
Quảng Bình
|
CĐHS7
|
75
|
171020008
|
Nguyễn Thị Kim
|
Khanh
|
Nữ
|
04/8/1999
|
Quảng Bình
|
CĐHS7
|
76
|
171020009
|
Lê Thị Mỹ
|
Linh
|
Nữ
|
02/10/1999
|
Gia Lai
|
CĐHS7
|
77
|
171020010
|
Trần Thị Hà
|
Linh
|
Nữ
|
04/4/1998
|
Quảng Bình
|
CĐHS7
|
78
|
171020011
|
Võ Thị
|
Ly
|
Nữ
|
20/12/1999
|
Bình Định
|
CĐHS7
|
79
|
171020013
|
Trương Thị Thảo
|
Nhân
|
Nữ
|
12/10/1999
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐHS7
|
80
|
171020014
|
Lê Thị Hoàng
|
Nhung
|
Nữ
|
04/9/1999
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐHS7
|
81
|
171020015
|
Ngô Trâm Xuân
|
Nương
|
Nữ
|
07/11/1999
|
Đăk Lăk
|
CĐHS7
|
82
|
171020016
|
Trần Nguyễn An
|
Phương
|
Nữ
|
10/01/1999
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐHS7
|
83
|
171020017
|
Hoàng Thị Như
|
Quỳnh
|
Nữ
|
16/10/1999
|
Quảng Bình
|
CĐHS7
|
84
|
171020018
|
Lê Thị Thanh
|
Tâm
|
Nữ
|
24/3/1999
|
Quảng Nam
|
CĐHS7
|
85
|
171020019
|
Nguyễn Trần Hoàng
|
Thi
|
Nữ
|
05/4/1999
|
TP Đà Nẵng
|
CĐHS7
|
86
|
171020021
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
Nữ
|
12/4/1999
|
Quảng Trị
|
CĐHS7
|
87
|
171020022
|
Phan Thị Thanh
|
Tuyền
|
Nữ
|
20/6/1999
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐHS7
|
88
|
171020023
|
Hoàng Nữ Kiều
|
Uyên
|
Nữ
|
19/3/1999
|
Quảng Bình
|
CĐHS7
|
89
|
161030001
|
Trần Đình Thị Diễm
|
Anh
|
Nữ
|
18/02/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐXN 6
|
90
|
161030003
|
Nguyễn Bảo
|
Châu
|
Nữ
|
28/10/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐXN 6
|
91
|
161030007
|
H'
|
Cúc
|
Nữ
|
10/8/1995
|
Đăk Nông
|
CĐXN 6
|
92
|
161030021
|
H Phira Buôn
|
Krông
|
Nữ
|
17/4/1996
|
ĐăkLăk
|
CĐXN 6
|
93
|
161030023
|
Lê Thị
|
Liên
|
Nữ
|
02/7/1998
|
Quảng Ngãi
|
CĐXN 6
|
94
|
161030040
|
Lương Thị
|
Tám
|
Nữ
|
25/8/1996
|
ĐăkLăk
|
CĐXN 6
|
95
|
161030045
|
Nguyễn Công
|
Thi
|
Nam
|
06/4/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐXN 6
|
96
|
161030052
|
Hán Xuân
|
Trí
|
Nam
|
22/10/1996
|
Ninh Thuận
|
CĐXN 6
|
97
|
161030059
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tuyền
|
Nữ
|
11/12/1998
|
Quảng Ngãi
|
CĐXN 6
|
98
|
161030061
|
Đoàn Minh
|
Vương
|
Nam
|
02/6/1997
|
Nam Định
|
CĐXN 6
|
99
|
171040036
|
Nguyễn Thành
|
Nhân
|
Nam
|
14/5/1999
|
Thừa Thiên Huế
|
DS7A
|
100
|
160060004
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
Nữ
|
16/01/1997
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
101
|
160060006
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Bích
|
Nữ
|
28/01/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
102
|
160060007
|
Nguyễn Thị
|
Chi
|
Nữ
|
10/8/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
103
|
160060008
|
Nguyễn Thị Kim
|
Chi
|
Nữ
|
16/7/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
104
|
160060010
|
Nguyễn Văn Tiến
|
Duẫn
|
Nam
|
10/5/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
105
|
160060012
|
Võ Thị Hoài
|
Duyên
|
Nữ
|
29/7/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
106
|
160060013
|
Võ Đăng
|
Hải
|
Nam
|
09/3/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
107
|
160060015
|
Trần Thị Mỹ
|
Hảo
|
Nữ
|
14/9/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
108
|
160060017
|
Đinh Trọng
|
Hùng
|
Nam
|
05/12/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
109
|
160060018
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hưng
|
Nữ
|
10/01/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
110
|
160060019
|
Trương Minh Gia
|
Huy
|
Nam
|
21/4/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
111
|
160060021
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Huyền
|
Nữ
|
28/4/1995
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
112
|
160060020
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Huyền
|
Nữ
|
20/11/1998
|
Gia Lai
|
DSTC 21A
|
113
|
160060138
|
Trần Thị Thu
|
Huyền
|
Nữ
|
02/9/1998
|
Quảng Trị
|
DSTC 21A
|
114
|
160060022
|
Nguyễn Văn Viết
|
Khôi
|
Nam
|
19/5/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
115
|
160060025
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Linh
|
Nữ
|
02/7/1997
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
116
|
160060027
|
Nguyễn Trà
|
My
|
Nữ
|
18/02/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
117
|
160060030
|
Trần Thị
|
Ngà
|
Nữ
|
26/7/1995
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
118
|
160060032
|
Trần Thị Minh
|
Nguyệt
|
Nữ
|
23/02/1997
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
119
|
160060033
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Nhi
|
Nữ
|
23/6/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
120
|
160060034
|
Trương Thị Thùy
|
Nhi
|
Nữ
|
22/4/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
121
|
160060036
|
Nguyễn Thị
|
Nhung
|
Nữ
|
29/11/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
122
|
160060037
|
Võ Thị
|
Ny
|
Nữ
|
28/5/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
123
|
160060038
|
Trần Thị
|
Phụng
|
Nữ
|
13/3/1998
|
Quảng Trị
|
DSTC 21A
|
124
|
160060039
|
Nguyễn Thị Lan
|
Phương
|
Nữ
|
01/5/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
125
|
160060040
|
Huỳnh Thị Hồng
|
Sang
|
Nữ
|
11/3/1997
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
126
|
160060042
|
Lê Thị Hoàng
|
Tân
|
Nữ
|
01/10/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
127
|
160060045
|
Nguyễn Thi Hiếu
|
Thảo
|
Nữ
|
31/8/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
128
|
160060047
|
Trần Thị Ngân
|
Thi
|
Nữ
|
27/4/1997
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
129
|
160060049
|
Hồ Thị
|
Thoa
|
Nữ
|
05/10/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
130
|
160060050
|
Đỗ Thị
|
Thu
|
Nữ
|
14/8/1997
|
Quảng Bình
|
DSTC 21A
|
131
|
160060052
|
Cao Thị Nhật
|
Thủy
|
Nữ
|
12/02/1989
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
132
|
160060053
|
Lê Thị Nhật
|
Thủy
|
Nữ
|
29/6/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
133
|
160060060
|
Võ Thị Hiền
|
Trinh
|
Nữ
|
02/3/1998
|
Quảng Bình
|
DSTC 21A
|
134
|
160060061
|
Châu Văn
|
Tuệ
|
Nam
|
12/5/1998
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
135
|
160060062
|
Mai Cẩm Cát
|
Tường
|
Nữ
|
28/02/1997
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
136
|
160060064
|
Hồ Thị
|
Uyên
|
Nữ
|
22/10/1997
|
Thừa Thiên Huế
|
DSTC 21A
|
137
|
160060065
|
Nguyễn Thị
|
Vân
|
Nữ
|
06/5/1998
|
Nghệ An
|
DSTC 21A
|
138
|
160060066
|
Lưu Thị
|
Xoan
|
Nữ
|
27/8/1997
|
Hà Tĩnh
|
DSTC 21A
|
Trên đây là Danh sách sinh viên đã đăng ký dự thi đợt tháng 1/2017, đề nghị HSSV kiểm tra và phản hồi về Trung tâm trước ngày 22/12/2017. Những HSSV chưa đăng ký nếu có nguyện vọng thi trong đợt này phải đăng ký trước ngày 22/12/2017.
|