banner
Thứ Năm, ngày 25 tháng 04 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
▪ Tin tức-sự kiện
▪ Giáo dục đào tạo
▪ Tổ chức - Đoàn thể
▪ NCKH và Quan hệ quốc tế
▪ Học sinh - Sinh viên
▪ Tuyển sinh
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu


anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
99308
Số đang truy cập
5

Trung tâm

LỊCH THI CHỨNG CHỈ A2 VÀ CNTT CƠ BẢN

 

1. CHỨNG CHỈ A2

1.1. Các lớp đã ôn thi

+ Các học viên đã đăng ký và tham gia ôn thi tiếp tục hoàn tất học phí và phiếu đăng ký theo quy định.

+ Lịch thi: Dự kiến tổ chức vào tháng 03/2018

1.2. Học viên mới

            Các học viên mới đăng ký hoặc ôn thi chưa xong tiếp tục học ôn vào tối thứ 4, 6 lúc 17h00 tại phòng TH Tin.

2. CHỨNG CHỈ CNTT CƠ BẢN

            2.1. Lịch thi

Sáng 21/01/2018 (Chủ nhật)

            2.2. Thủ tục

            Đề nghị các học viên còn thiếu hồ sơ ảnh và lệ phí tiếp tục nộp bổ sung gấp để Trung tâm hoàn thiện hồ sơ tổ chức thi./.

            2.3. Đăng ký

            Hiện nay, trung tâm tiếp tục tổ chức đăng ký để dự thi vào tháng 02/2017.

* Ghi chú: Sinh viên năm thứ nhất sau khi Trung tâm cấp chứng chỉ CNTT cơ bản, sẽ hướng dẫn các thủ tục để miễn học và thi học phần tin học trong chương trình cao đẳng (học phí của học phần này được thanh toán lại)

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ HUẾ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HSSV ĐĂNG KÝ CHỨNG CHỈ TIN HỌC

TT

MÃ SV

HỌ VÀ TÊN

Giới tính

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

1

171010017

Tô Vi

Hoa

Nữ

06/8/1998

Kon Tum

CĐĐD 12A

2

171010202

Phan Thị

Hoài

Nữ

21/11/1997

Nghệ An

CĐĐD 12D

3

131010199

Hồ Thị Bảo

Nhi

Nữ

02/9/1995

Thừa Thiên Huế

CĐĐD10C

4

161010217

Hồ Thị Thanh

Nga

Nữ

12/9/1997

Quảng Trị

CĐĐD11C

5

161010231

Trương Thị Quỳnh

Như

Nữ

21/01/1998

Bình Định

CĐĐD11C

6

151040001

Bùi Thị Mỹ

An

Nữ

12/11/1997

Thừa Thiên Huế

CĐDS 5A

7

151040002

Lê Thị Mỹ

An

Nữ

18/6/1997

Thừa Thiên Huế

CĐDS 5A

8

151040003

Lê Thị Trâm

Anh

Nữ

26/7/1997

Quảng Trị

CĐDS 5A

9

151040005

Dương Thị

Cúc

Nữ

22/01/1997

Nghệ An

CĐDS 5A

10

151040007

Phạm Thị Hồng

Diệu

Nữ

16/7/1996

Quảng Trị

CĐDS 5A

11

151040009

Trần Thị Thùy

Dương

Nữ

28/7/1997

Thừa Thiên Huế

CĐDS 5A

12

151040012

Nguyễn Thị

Nữ

16/02/1997

Hà Tĩnh

CĐDS 5A

13

151040014

Phan Thị Ngọc

Nữ

29/9/1997

Thừa Thiên Huế

CĐDS 5A

14

151040013

Trần Thị

Nữ

19/12/1996

Thừa Thiên Huế

CĐDS 5A

15

151040018

Phạm Thị

Hạnh

Nữ

03/01/1997

Nghệ An

CĐDS 5A

16

151040019

Phan Thị Mỹ

Hạnh

Nữ

06/6/1997

Thừa Thiên Huế

CĐDS 5A

17

151040021

Nguyễn Thị Thu

Hiền

Nữ

28/10/1995

Thừa Thiên Huế

CĐDS 5A

18

151040024

Nguyễn

Hoàng

Nam

27/02/1997

Thừa Thiên Huế

CĐDS 5A

19

151040027

ĐÀO THỊ KHÁNH

HUYỀN

Nữ

07/11/1995

Quảng Bình

CĐDS 5A

20

151040026

Nguyễn Thị

Huyền

Nữ

10/3/1997

Hà Tĩnh

CĐDS 5A

21

151040025

Trần Thị

Huyền

Nữ

05/5/1996

Quuảng Trị

CĐDS 5A

22

151040028

LÊ THỊ MINH

KHÁNH

Nữ

14/8/1993

Thừa Thiên Huế

CĐDS 5A

23

151040031

Hoàng Thị

Lan

Nữ

20/10/1997

Quảng Bình

CĐDS 5A

24

151040030

Võ Thị Hoàng

Lan

Nữ

05/10/1997

Thừa Thiên Huế

CĐDS 5A

25

151040039

Lê Thị Trà

My

Nữ

22/7/1997

Thừa Thiên Huế

CĐDS 5A

26

151040042

TRẦN THỊ

NGÂN

Nữ

28/6/1997

Đăk Lăk

CĐDS 5A

27

151040043

Cao Thị Bích

Ngọc

Nữ

30/9/1996

Quảng Trị

CĐDS 5A

28

151030035

LÊ DUY

PHƯỜNG

Nam

15/8/1997

Gia Lai

CĐDS 5A

29

151040055

Nguyễn Hồng

Sơn

Nam

08/02/1997

Thừa Thiên Huế

CĐDS 5A

30

151040056

LÊ VĂN

SỬU

Nam

20/9/1997

Thừa Thiên Huế

CĐDS 5A

31

151040066

Nguyễn Dương Thanh

Trí

Nam

15/9/1997

Gia Lai

CĐDS 5A

32

161040005

H Tuôi

AyŬn

Nữ

16/9/1997

Đắk Lắk

CĐDS 6A

33

161040014

Trần Thị Mỹ

Hằng

Nữ

31/7/1998

Bình Định

CĐDS 6A

34

161040016

Nguyễn Thị Hồng

Hạnh

Nữ

09/6/1998

Gia Lai

CĐDS 6A

35

161040019

Phạm Thị

Hiền

Nữ

27/9/1998

Hà Tĩnh

CĐDS 6A

36

161040025

Nguyễn Thị Ái

Khuyên

Nữ

11/10/1998

Quảng Trị

CĐDS 6A

37

161040026

Nguyễn Thị Kim

Khuyên

Nữ

27/8/1998

Hà Tĩnh

CĐDS 6A

38

161040028

Hồ Thị

Nữ

21/11/1998

Nghệ An

CĐDS 6A

39

161040035

Đồng Thị

Minh

Nữ

14/3/1998

Hà Tĩnh

CĐDS 6A

40

161040039

Phan Thị Hồng

Ngọc

Nữ

22/11/1998

Hà Tĩnh

CĐDS 6A

41

161040045

Hoàng Hồng

Nhi

Nữ

21/11/1998

Gia Lai

CĐDS 6A

42

161040046

Nguyễn Thị Thanh

Nhi

Nữ

10/3/1998

Đắk Lắk

CĐDS 6A

43

161040053

Hồ Thị Minh

Oanh

Nữ

14/10/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6A

44

161040054

Nguyễn Thị

Oanh

Nữ

22/5/1998

Nghệ An

CĐDS 6A

45

161040058

Nguyễn Văn

Quang

Nam

27/12/1996

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6A

46

161040059

Tô Đình

Quang

Nam

16/4/1998

Bình Định

CĐDS 6A

47

161040081

Mã Thị

Thủy

Nữ

13/02/1997

Đắk Lắk

CĐDS 6A

48

161040082

Mai Thị Thanh

Thủy

Nữ

23/10/1998

Gia Lai

CĐDS 6A

49

161040083

Phan Thị Thanh

Thủy

Nữ

08/3/1997

Hà Tĩnh

CĐDS 6A

50

161040085

Đinh Thị Hoài

Trang

Nữ

10/02/1998

Đắk Lắk

CĐDS 6A

51

161040087

Vi Thị Thanh

Trang

Nữ

18/4/1998

Gia Lai

CĐDS 6A

52

161040088

Nguyễn Thị

Trinh

Nữ

19/5/1997

Hà Tĩnh

CĐDS 6A

53

161040112

Nguyễn Thị

Hạnh

Nữ

19/7/1998

Hà Tĩnh

CĐDS 6B

54

161040117

Trần Thị Thanh

Hoa

Nữ

20/3/1998

Hà Tĩnh

CĐDS 6B

55

161040125

Lê Thanh

Lâm

Nam

01/01/1998

Bình Định

CĐDS 6B

56

161040135

Cao Thị

Mỹ

Nữ

14/11/1998

Hà Tĩnh

CĐDS 6B

57

161040141

Cao Thị

Nhàn

Nữ

10/6/1998

Nghệ An

CĐDS 6B

58

161040159

Nguyễn Thị

Thảo

Nữ

10/3/1998

Hà Tĩnh

CĐDS 6B

59

161040166

Nguyễn Kim

Toàn

Nam

22/8/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6B

60

161040234

Nguyễn Thị Ánh

Nguyệt

Nữ

06/8/1998

Đà Nẵng

CĐDS 6C

61

161040235

Nguyễn Thị Thu

Nguyệt

Nữ

30/8/1998

Kon Tum

CĐDS 6C

62

161040261

Nguyễn Thị

Thuận

Nữ

24/4/1997

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6C

63

151040184

Y Mak

Ta

Nữ

08/6/1996

Kon Tum

CĐDS5C

64

161040101

Bùi Thị

Dung

Nữ

10/10/1998

Quảng Nam

CĐDS6B

65

161040127

Đinh Thị

Lan

Nữ

08/3/1997

Quảng Nam

CĐDS6B

66

161040132

Võ Thị

Minh

Nữ

10/6/1997

Đắk Lắk

CĐDS6B

67

161040137

Trần Thị Thiên

Nga

Nữ

14/9/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS6B

68

161040158

Nguyễn Thị Thanh

Thảo

Nữ

20/02/1997

Đắk Lắk

CĐDS6B

69

161040180

Hồ Thị Như

Ý

Nữ

05/9/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS6B

70

171020024

Inthamanivong

Chansamouth

Nữ

01/3/1999

Champasak

CĐHS7

71

171020003

Trịnh Thị Kim

Chi

Nữ

11/01/1998

Quảng Trị

CĐHS7

72

171020004

Hồ Thị

Đào

Nữ

06/01/1999

Thừa Thiên Huế

CĐHS7

73

171020006

Phan Thị Thu

Nữ

26/9/1999

Thừa Thiên Huế

CĐHS7

74

171020007

Dương Thị Thu

Hiền

Nữ

16/01/1999

Quảng Bình

CĐHS7

75

171020008

Nguyễn Thị Kim

Khanh

Nữ

04/8/1999

Quảng Bình

CĐHS7

76

171020009

Lê Thị Mỹ

Linh

Nữ

02/10/1999

Gia Lai

CĐHS7

77

171020010

Trần Thị Hà

Linh

Nữ

04/4/1998

Quảng Bình

CĐHS7

78

171020011

Võ Thị

Ly

Nữ

20/12/1999

Bình Định

CĐHS7

79

171020013

Trương Thị Thảo

Nhân

Nữ

12/10/1999

Thừa Thiên Huế

CĐHS7

80

171020014

Lê Thị Hoàng

Nhung

Nữ

04/9/1999

Thừa Thiên Huế

CĐHS7

81

171020015

Ngô Trâm Xuân

Nương

Nữ

07/11/1999

Đăk Lăk

CĐHS7

82

171020016

Trần Nguyễn An

Phương

Nữ

10/01/1999

Thừa Thiên Huế

CĐHS7

83

171020017

Hoàng Thị Như

Quỳnh

Nữ

16/10/1999

Quảng Bình

CĐHS7

84

171020018

Lê Thị Thanh

Tâm

Nữ

24/3/1999

Quảng Nam

CĐHS7

85

171020019

Nguyễn Trần Hoàng

Thi

Nữ

05/4/1999

TP Đà Nẵng

CĐHS7

86

171020021

Nguyễn Thị Thu

Trang

Nữ

12/4/1999

Quảng Trị

CĐHS7

87

171020022

Phan Thị Thanh

Tuyền

Nữ

20/6/1999

Thừa Thiên Huế

CĐHS7

88

171020023

Hoàng Nữ Kiều

Uyên

Nữ

19/3/1999

Quảng Bình

CĐHS7

89

161030001

Trần Đình Thị Diễm

Anh

Nữ

18/02/1998

Thừa Thiên Huế

CĐXN 6

90

161030003

Nguyễn Bảo

Châu

Nữ

28/10/1998

Thừa Thiên Huế

CĐXN 6

91

161030007

H'

Cúc

Nữ

10/8/1995

Đăk Nông

CĐXN 6

92

161030021

H Phira Buôn

Krông

Nữ

17/4/1996

ĐăkLăk

CĐXN 6

93

161030023

Lê Thị

Liên

Nữ

02/7/1998

Quảng Ngãi

CĐXN 6

94

161030040

Lương Thị

Tám

Nữ

25/8/1996

ĐăkLăk

CĐXN 6

95

161030045

Nguyễn Công

Thi

Nam

06/4/1998

Thừa Thiên Huế

CĐXN 6

96

161030052

Hán Xuân

Trí

Nam

22/10/1996

Ninh Thuận

CĐXN 6

97

161030059

Nguyễn Thị Thanh

Tuyền

Nữ

11/12/1998

Quảng Ngãi

CĐXN 6

98

161030061

Đoàn Minh

Vương

Nam

02/6/1997

Nam Định

CĐXN 6

99

171040036

Nguyễn Thành

Nhân

Nam

14/5/1999

Thừa Thiên Huế

DS7A

100

160060004

Nguyễn Thị Ngọc

Anh

Nữ

16/01/1997

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

101

160060006

Nguyễn Thị Ngọc

Bích

Nữ

28/01/1998

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

102

160060007

Nguyễn Thị

Chi

Nữ

10/8/1998

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

103

160060008

Nguyễn Thị Kim

Chi

Nữ

16/7/1998

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

104

160060010

Nguyễn Văn Tiến

Duẫn

Nam

10/5/1998

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

105

160060012

Võ Thị Hoài

Duyên

Nữ

29/7/1998

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

106

160060013

Võ Đăng

Hải

Nam

09/3/1998

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

107

160060015

Trần Thị Mỹ

Hảo

Nữ

14/9/1998

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

108

160060017

Đinh Trọng

Hùng

Nam

05/12/1998

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

109

160060018

Nguyễn Thị Ngọc

Hưng

Nữ

10/01/1998

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

110

160060019

Trương Minh Gia

Huy

Nam

21/4/1998

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

111

160060021

Nguyễn Thị Ngọc

Huyền

Nữ

28/4/1995

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

112

160060020

Nguyễn Thị Xuân

Huyền

Nữ

20/11/1998

Gia Lai

DSTC 21A

113

160060138

Trần Thị Thu

Huyền

Nữ

02/9/1998

Quảng Trị

DSTC 21A

114

160060022

Nguyễn Văn Viết

Khôi

Nam

19/5/1998

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

115

160060025

Nguyễn Thị Hoài

Linh

Nữ

02/7/1997

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

116

160060027

Nguyễn Trà

My

Nữ

18/02/1998

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

117

160060030

Trần Thị

Ngà

Nữ

26/7/1995

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

118

160060032

Trần Thị Minh

Nguyệt

Nữ

23/02/1997

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

119

160060033

Nguyễn Thị Hoàng

Nhi

Nữ

23/6/1998

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

120

160060034

Trương Thị Thùy

Nhi

Nữ

22/4/1998

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

121

160060036

Nguyễn Thị

Nhung

Nữ

29/11/1998

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

122

160060037

Võ Thị

Ny

Nữ

28/5/1998

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

123

160060038

Trần Thị

Phụng

Nữ

13/3/1998

Quảng Trị

DSTC 21A

124

160060039

Nguyễn Thị Lan

Phương

Nữ

01/5/1998

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

125

160060040

Huỳnh Thị Hồng

Sang

Nữ

11/3/1997

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

126

160060042

Lê Thị Hoàng

Tân

Nữ

01/10/1998

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

127

160060045

Nguyễn Thi Hiếu

Thảo

Nữ

31/8/1998

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

128

160060047

Trần Thị Ngân

Thi

Nữ

27/4/1997

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

129

160060049

Hồ Thị

Thoa

Nữ

05/10/1998

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

130

160060050

Đỗ Thị

Thu

Nữ

14/8/1997

Quảng Bình

DSTC 21A

131

160060052

Cao Thị Nhật

Thủy

Nữ

12/02/1989

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

132

160060053

Lê Thị Nhật

Thủy

Nữ

29/6/1998

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

133

160060060

Võ Thị Hiền

Trinh

Nữ

02/3/1998

Quảng Bình

DSTC 21A

134

160060061

Châu Văn

Tuệ

Nam

12/5/1998

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

135

160060062

Mai Cẩm Cát

Tường

Nữ

28/02/1997

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

136

160060064

Hồ Thị

Uyên

Nữ

22/10/1997

Thừa Thiên Huế

DSTC 21A

137

160060065

Nguyễn Thị

Vân

Nữ

06/5/1998

Nghệ An

DSTC 21A

138

160060066

Lưu Thị

Xoan

Nữ

27/8/1997

Hà Tĩnh

DSTC 21A


Trên đây là Danh sách sinh viên đã đăng ký dự thi đợt tháng 1/2017, đề nghị HSSV kiểm tra và phản hồi về Trung tâm trước ngày 22/12/2017. 

Những HSSV chưa đăng ký nếu có nguyện vọng thi trong đợt này phải đăng ký trước ngày 22/12/2017.




 ♦Các tin liên quan
Thông báo về việc ôn thi Công nghệ thông tin theo chuẩn đầu ra các ngành đào tạo của Nhà trường (ĐIỀU CHỈNH LỊCH HỌC LỚP CHIỀU THỨ 7 SANG SÁNG THỨ 7 LÚC 8G00) (05/07/2019)
DANH SÁCH THI CHUẨN ĐẦU RA ANH VĂN ĐỢT 5; SỐ BÁO DANH VÀ PHÒNG THI (12/11/2018)
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH TẠI PHÒNG THI KỲ THI SÁCH HẠCH CHUẨN ĐẦU RA ANH VĂN ĐỢT 2 NĂM HỌC 2018 - 2019 Thời gian thi: 25/11/2018 (Chủ Nhật) (17/10/2018)
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH TẠI PHÒNG THI; KỲ THI SÁCH HẠCH CHUẨN ĐẦU RA ANH VĂN ĐỢT 1 NĂM HỌC 2018 - 2019  (08/10/2018)





Liên kết
Liên kết

Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web