LỊCH
THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014 - 2015 KHỐI CAO ĐẲNG
|
CĐĐD
7ABC, CĐ8ABCD, CĐ 9ABCDEF, CĐ DƯỢC 2, CĐ XÉT NGHIỆM 2, CĐ HỘ SINH 2
|
CĐ DƯỢC
3ABC, CĐ XÉT NGHIỆM 3, CĐ HỘ SINH 3, CĐ DƯỢC 4ABCDE, CĐ XÉT NGHIỆM 4AB, CĐ HỘ
SINH 4
|
Kính
gửi: Các Khoa, Phòng
|
Stt
|
Lớp
|
Môn thi
|
Hình
thức
|
Sinh
viên LT
|
Tuần
thi
|
Ngày
thi
|
|
Thời
gian
|
GĐ thi
|
Thứ
|
Sáng
7h15
|
Sáng
9h15
|
Chiều
13h45
|
Chiều
15h15
|
1
|
CĐĐD
7ABC
|
ĐLCM
Đảng CSVN
|
TL
|
|
18
|
2
|
29/12/2014
|
|
|
|
90 phút
|
GĐ 17:
37
GĐ 18: 37
GĐ 1: 28
GĐ 2: 28
GĐ 3: 28
GĐ 4: 28
GĐ 5: 28
GĐ 6: 28
(LT thi GĐ 18)
|
2
|
CSSK PN, BM và GĐ 1
|
TN
|
|
4
|
31/12/2014
|
|
|
|
60 phút
|
3
|
CSSK
cộng đồng
|
TN
|
4 LT
|
19
|
2
|
05/01/2015
|
|
|
|
60 phút
|
4
|
CSSK PN, BM và GĐ 2
|
TN
|
8 LT
|
4
|
07/01/2015
|
|
|
|
60 phút
|
5
|
CSSK
trẻ em 2 (nâng cao)
|
TN
|
8 LT
|
6
|
09/01/2015
|
|
|
|
60 phút
|
6
|
CSSK
bệnh Truyền nhiễm
|
TN
|
1LT
|
20
|
2
|
12/01/2015
|
|
|
|
60 phút
|
7
|
Quản lý
điều dưỡng
|
TN
|
8 LT
|
6
|
16/01/2015
|
|
|
|
60 phút
|
1
|
CĐĐD
8ABCD
|
CSSKNL bệnh nội khoa
|
TL
|
|
19
|
2
|
|
|
05/01/2015
|
|
90 phút
|
GĐ 11:
65
GĐ 13: 65
GĐ 14: 65
GĐ 19: 65
GĐ 15: 32
GĐ 16: 31
(LT thi GĐ 19)
|
2
|
Sinh lý bệnh
|
TN
|
8 LT
|
4
|
|
|
07/01/2015
|
|
60 phút
|
3
|
ĐD & KSNK
|
TN
|
1 LT
|
6
|
|
|
09/01/2015
|
|
60 phút
|
4
|
Sức khoẻ - Nâng cao SKHVCN
|
TL
|
8 LT
|
20
|
2
|
|
|
12/01/2015
|
|
90 phút
|
5
|
Dược lý
|
TN
|
|
6
|
|
|
16/01/2015
|
|
60 phút
|
6
|
CSSKNL bệnh ngoại khoa
|
TN
|
|
21
|
2
|
|
|
19/01/2015
|
|
60 phút
|
7
|
Sức khoẻ - Môi trường & VS
|
TN
|
7 LT
|
6
|
|
|
23/01/2015
|
|
60 phút
|
8
|
Điều dưỡng cơ sở 2
|
OSPE
|
|
GVGD, Bộ
môn tự sắp xếp lịch thi cho SV, trước ngày thi báo về PĐT
|
1
|
CĐĐD
9ABCDEF
|
Xác
suất, thống kê y học
|
TL
|
|
19
|
2
|
|
|
|
05/01/2015
|
90 phút
|
HT 1:
70
GĐ 11: 70
GĐ 13: 70
GĐ 14: 70
GĐ 19: 70
GĐ 17: 36
GĐ 18: 36
GĐ 15: 30
GĐ 16: 30
|
2
|
Ngoại ngữ
1 (Anh văn CB)
|
TN
|
|
4
|
|
|
|
07/01/2015
|
60 phút
|
3
|
Vật lý ĐC-Lý sinh
|
TL
|
|
6
|
|
|
|
09/01/2015
|
90 phút
|
4
|
Điều
dưỡng và lịch sử PT
|
TN
|
|
20
|
2
|
|
|
|
12/01/2015
|
60 phút
|
5
|
Hoá học
|
TN
|
|
4
|
|
|
|
14/01/2015
|
60 phút
|
6
|
Những
Ng.lý CBCN M-L 1
|
TL
|
|
6
|
|
|
|
16/01/2015
|
90 phút
|
7
|
Pháp
luật ĐC
|
TN
|
|
21
|
2
|
|
|
|
19/01/2015
|
60 phút
|
8
|
Sinh
học & di truyền
|
TN
|
|
6
|
|
|
|
23/01/2015
|
60 phút
|
9
|
Tin học
|
TH
|
|
GVGD,
Bộ môn tự sắp xếp lịch thi cho SV, trước ngày thi báo về Phòng Đào tạo
|
10
|
Giáo dục
thể chất
|
TH
|
|
1
|
CĐ Hộ
sinh 2
|
Chăm
sóc sơ sinh
|
TN
|
|
19
|
2
|
|
|
05/01/2015
|
|
60 phút
|
HT 1:
50
|
2
|
Chăm
sóc trẻ dưới 5 tuổi
|
TN
|
|
4
|
|
|
07/01/2015
|
|
60 phút
|
3
|
Dân số
- KHHGĐ
|
TN
|
|
6
|
|
|
09/01/2015
|
|
60 phút
|
4
|
Quản lý
hộ sinh
|
TN
|
|
20
|
2
|
|
|
12/01/2015
|
|
60 phút
|
5
|
Y học
cổ truyền
|
TN
|
|
6
|
|
|
16/01/2015
|
|
60 phút
|
6
|
Phá
thai an toàn
|
TN
|
|
21
|
2
|
|
|
19/01/2015
|
|
60 phút
|
7
|
CSSK vị
thành niên
|
TN
|
|
6
|
|
|
23/01/2015
|
|
60 phút
|
1
|
CĐ Hộ
sinh 3
|
CSSKNL bệnh nội khoa
|
TL
|
|
21
|
2
|
|
19/01/2015
|
|
|
90 phút
|
GĐ 17:
36
GĐ 18: 35
|
2
|
Chăm sóc thai nghén
|
TN
|
|
4
|
|
21/01/2015
|
|
|
60 phút
|
3
|
Các bệnh lây truyền qua
ĐTD&TN
|
TN
|
|
6
|
|
23/01/2015
|
|
|
60 phút
|
4
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
TL
|
|
22
|
2
|
26/01/2015
|
|
|
|
90 phút
|
5
|
Anh văn chuyên ngành
|
TN
|
|
4
|
28/01/2015
|
|
|
|
60 phút
|
6
|
Khống chế nhiễm khuẩn
|
TN
|
|
6
|
30/01/2015
|
|
|
|
60 phút
|
7
|
Y đức
|
TN
|
|
7
|
31/01/2015
|
|
|
|
60 phút
|
8
|
CSSKNL bệnh ngoại khoa
|
TN
|
|
23
|
2
|
02/02/2015
|
|
|
|
60 phút
|
9
|
Sức khỏe và hành vi con người
|
TL
|
|
4
|
04/02/2015
|
|
|
|
90 phút
|
10
|
CSSK PN & Nam học
|
TN
|
|
6
|
06/02/2015
|
|
|
|
60 phút
|
11
|
Giải phẫu – Sinh lý chuyên
ngành
|
OSPE
|
|
GVGD,
Bộ môn tự sắp xếp lịch thi cho SV, trước ngày thi báo về Phòng Đào tạo
|
12
|
Giáo dục thể chất
|
TH
|
|
1
|
CĐ Hộ
sinh 4
|
Những Ng.lý
CBCN M-L 1
|
TL
|
|
22
|
2
|
26/01/2015
|
|
|
|
90 phút
|
GĐ 1:
26
GĐ 2: 26
GĐ 3: 26
(4 LT thi GĐ 2
4 LT thi GĐ 3)
|
2
|
Sinh học & DT
|
TN
|
8 LT
|
4
|
28/01/2015
|
|
|
|
60 phút
|
3
|
Ngoại
ngữ 1 (Anh văn CB)
|
TN
|
|
6
|
30/01/2015
|
|
|
|
60 phút
|
4
|
Hoá học
|
TN
|
|
23
|
2
|
02/02/2015
|
|
|
|
60 phút
|
5
|
Vi sinh
- Ký sinh trùng
|
TN
|
|
4
|
04/02/2015
|
|
|
|
60 phút
|
6
|
Vật lý ĐC-Lý sinh
|
TL
|
|
6
|
06/02/2015
|
|
|
|
90 phút
|
7
|
Pháp
luật - Tổ chức y tế
|
TN
|
|
24
|
2
|
09/02/2015
|
|
|
|
60 phút
|
8
|
Hoá
sinh
|
TN
|
|
4
|
11/02/2015
|
|
|
|
60 phút
|
9
|
Giải
phẫu - Sinh lý
|
OSPE
|
|
GVGD,
Bộ môn tự sắp xếp lịch thi cho SV, trước ngày thi báo về Phòng Đào tạo
|
1
|
CĐ XN Y
học 2
|
ĐLCM
Đảng CSVN
|
TL
|
|
18
|
2
|
29/12/2014
|
|
|
|
90 phút
|
GĐ 7:
22
GĐ 8: 23
(LT thi GĐ 8)
|
2
|
Vi sinh
2
|
TL
|
|
4
|
31/12/2014
|
|
|
|
90 phút
|
3
|
Độc
chất học lâm sàng
|
TL
|
3 LT
|
19
|
2
|
05/01/2015
|
|
|
|
90 phút
|
4
|
Dinh
dưỡng - VSATTP
|
TN
|
3 LT
|
4
|
07/01/2015
|
|
|
|
60 phút
|
5
|
Hóa
sinh 2
|
TL
|
|
6
|
09/01/2015
|
|
|
|
90 phút
|
6
|
Huyết
học 2
|
TL
|
|
7
|
|
10/01/2015
|
|
|
90 phút
|
7
|
KTCĐ sinh
học phân tử
|
TL
|
3 LT
|
20
|
2
|
12/01/2015
|
|
|
|
90 phút
|
8
|
Vi sinh
3
|
TL
|
3 LT
|
4
|
14/01/2015
|
|
|
|
90 phút
|
9
|
Ký sinh
trùng 2
|
TL
|
|
6
|
16/01/2015
|
|
|
|
90 phút
|
10
|
TH Vi
sinh 2
|
OSPE
|
|
GVGD,
Bộ môn tự sắp xếp lịch thi cho SV, trước ngày thi báo về Phòng Đào tạo
|
11
|
TH Vi
sinh 3
|
OSPE
|
3 LT
|
12
|
TH Ký
sinh trùng 2
|
OSPE
|
|
13
|
TH Hóa
sinh 2
|
TH
|
|
14
|
TH
Huyết học 2
|
TH
|
|
1
|
CĐ XN Y
học 3
|
Những NLCB CN M – L 2
|
TL
|
|
19
|
2
|
|
05/01/2015
|
|
|
90 phút
|
GĐ 15:
34
GĐ 16: 34
(LT thi GĐ 16)
|
2
|
Anh văn chuyên ngành
|
TN
|
3 LT
|
4
|
|
07/01/2015
|
|
|
60 phút
|
3
|
Di truyền y học
|
TL
|
3 LT
|
6
|
|
09/01/2015
|
|
|
90 phút
|
4
|
Kỹ thuật XNCB 1
|
TL
|
|
20
|
2
|
|
12/01/2015
|
|
|
90 phút
|
5
|
Y đức
|
TN
|
3 LT
|
6
|
|
16/01/2015
|
|
|
60 phút
|
6
|
Dịch tễ học
|
TN
|
3 LT
|
21
|
2
|
|
19/01/2015
|
|
|
60 phút
|
7
|
GDSK – DSKHHGĐ-SKSS
|
TN
|
3 LT
|
6
|
|
23/01/2015
|
|
|
60 phút
|
8
|
TH Kỹ thuật XNCB 1
|
OSPE
|
|
GVGD,
Bộ môn tự sắp xếp lịch thi cho SV, trước ngày thi báo về Phòng Đào tạo
|
9
|
Tin học
|
TH
|
|
10
|
Giáo dục thể chất
|
TH
|
|
1
|
CĐ XN Y
học 4
|
Mô phôi
|
TN
|
|
22
|
2
|
26/01/2015
|
|
|
|
60 phút
|
GĐ 4:
24
GĐ 5: 24
GĐ 6: 24
GĐ 7: 24
GĐ 8: 24
|
2
|
Sinh
học & DT
|
TN
|
|
4
|
28/01/2015
|
|
|
|
60 phút
|
3
|
Ngoại
ngữ 1 (Anh văn CB)
|
TN
|
|
6
|
30/01/2015
|
|
|
|
60 phút
|
4
|
Hoá học
|
TN
|
|
23
|
2
|
02/02/2015
|
|
|
|
60 phút
|
5
|
Vật lý ĐC-Lý sinh
|
TL
|
|
6
|
06/02/2015
|
|
|
|
90 phút
|
6
|
Pháp
luật ĐC
|
TN
|
|
24
|
2
|
09/02/2015
|
|
|
|
60 phút
|
7
|
Sinh lý
|
TN
|
|
4
|
11/02/2015
|
|
|
|
60 phút
|
8
|
Giải
phẫu
|
OSPE
|
|
GVGD, Bộ
môn tự sắp xếp lịch thi cho SV, trước ngày thi báo về Phòng Đào tạo
|
1
|
CĐ Dược
2
|
Tư
tưởng Hồ Chí Minh
|
TL
|
12 LT
|
19
|
2
|
|
|
05/01/2015
|
|
90 phút
|
GĐ 17:
38
GĐ 18: 38
(LTXN & LT Dược thi GĐ 17, LTĐD thi GĐ 18)
|
2
|
Bào chế
|
TN
|
|
6
|
|
|
09/01/2015
|
|
60 phút
|
3
|
Kiểm
nghiệm
|
TN
|
1 LT
|
20
|
2
|
|
|
12/01/2015
|
|
60 phút
|
4
|
Quản lý
tồn trữ thuốc
|
TL
|
1 LT
|
6
|
|
|
16/01/2015
|
|
90 phút
|
5
|
Dược
lâm sàng
|
TN
|
|
21
|
2
|
|
|
19/01/2015
|
|
60 phút
|
6
|
Quản
trị kinh doanh dược
|
TL
|
1 LT
|
6
|
|
|
23/01/2015
|
|
90 phút
|
1
|
CĐ Dược
3ABC
|
Những NLCB của CNM - L 2
|
TL
|
1 LT
|
19
|
2
|
|
05/01/2015
|
|
|
90 phút
|
GĐ 1:
27
GĐ 2: 27
GĐ 3: 27
GĐ 4: 27
GĐ 5: 27
GĐ 6: 26
GĐ 7: 26
GĐ 8: 26
(LT thi GĐ 8)
|
2
|
Dược liệu
|
TN
|
|
6
|
|
09/01/2015
|
|
|
60 phút
|
3
|
Pháp chế Dược
|
TN
|
|
20
|
2
|
|
12/01/2015
|
|
|
60 phút
|
4
|
Hóa phân tích
|
TN
|
|
6
|
|
16/01/2015
|
|
|
60 phút
|
5
|
Hóa sinh
|
TN
|
1 LT
|
21
|
2
|
|
19/01/2015
|
|
|
60 phút
|
6
|
Hóa Dược
|
TN
|
1 LT
|
6
|
|
23/01/2015
|
|
|
60 phút
|
1
|
CĐ Dược
4ABCDE
|
Những NLCB của CNM - L 1
|
TL
|
|
18
|
3
|
30/12/2014
|
|
|
|
90 phút
|
GĐ 19:
70
GĐ 17: 36
GĐ 18: 36
GĐ 15: 30
GĐ 16: 30
GĐ 1: 28
GĐ 2: 28
GĐ 3: 28
GĐ 4: 28
GĐ 5: 28
GĐ 6: 28
GĐ 7: 28
GĐ 8: 28
|
2
|
Xác
suất, thống kê y dược
|
TL
|
|
19
|
3
|
06/01/2015
|
|
|
|
90 phút
|
3
|
Sinh
học & Di truyền
|
TN
|
|
5
|
08/01/2015
|
|
|
|
60 phút
|
4
|
Y đức
|
TN
|
|
7
|
10/01/2015
|
|
|
|
60 phút
|
5
|
Hóa học ĐC-VC
|
TN
|
|
20
|
3
|
13/01/2015
|
|
|
|
60 phút
|
6
|
Pháp
luật ĐC
|
TN
|
|
5
|
15/01/2015
|
|
|
|
60 phút
|
7
|
Ngoại
ngữ 1 (Anh văn CB)
|
TN
|
|
7
|
17/01/2015
|
|
|
|
60 phút
|
8
|
Tin học
|
TH
|
|
GVGD,
Bộ môn tự sắp xếp lịch thi cho SV, trước ngày thi báo về Phòng Đào tạo
|
9
|
Giáo dục thể chất
|
TH
|
|
Ghi chú: - Đối với môn các môn thi thực hành và
OSPE, Khoa và Bộ môn lên lịch thi và nộp về phòng Đào tạo trước ngày thi 1
tuần
|
- Căn cứ lịch thi, yêu cầu
các khoa nộp về phòng Đào tạo: Đề thi trước ngày thi 01 ngày (trừ thứ bảy,
chủ nhật); và nộp bảng điểm theo đúng quy chế đào tạo.
|