banner
Thứ Sáu, ngày 19 tháng 04 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
▪ Tin tức-sự kiện
▪ Giáo dục đào tạo
▪ Tổ chức - Đoàn thể
▪ NCKH và Quan hệ quốc tế
▪ Học sinh - Sinh viên
▪ Tuyển sinh
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu


anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
93987
Số đang truy cập
3

Học sinh - Sinh viên

DANH SÁCH THANH TOÁN HỌC PHÍ MIỄN, GIẢM HỌC KỲ II NĂM HỌC 2014 - 2015
(Kèm theo quyết định số:184/QĐ-CĐYT ngày 28 tháng 05 năm 2015)

Cao đẳng

STT

HỌ VÀ TÊN

LỚP

SỐ TK

CHẾ ĐỘ

SỐ THÁNG

 SỐ TIỀN/THÁNG

 THÀNH TIỀN

1. MIỄN HỌC PHÍ:

 

125,950,000

1

PHẠM VĂN

HOÁ

CĐ ĐD 9A

711A84740347

CTB 4/4 (24%)

5

      640,000

    3,200,000

2

TRẦN THỊ

HUỆ

CĐ ĐD 9B

711AB6150766

CTB 4/4

5

      510,000

2,550,000

3

NGUYỄN LAN

PHƯƠNG

CĐ ĐD 9C

711AB6084464

CTB 4/4 (31%)

5

      640,000

3,200,000

4

HOÀNG THỊ

TÂM

CĐ ĐD 9C

711AB6146025

CBB 67%

5

      640,000

3,200,000

5

DƯƠNG HỒNG

NGHĨA

CĐ ĐD 9D

711A78634523

NCĐHH H2 (61%)

5

      640,000

3,200,000

6

LÊ THỊ THU

THỦY

CĐ DS 4A

711AA1861614

CTB 1/4 (91%)

5

      640,000

3,200,000

7

NGUYỄN THỊ

HOÀI

CĐ DS 4D

711AB6152738

CTB 4/4 (29%)

5

      640,000

3,200,000

8

VÕ THỊ

THẢO

CĐ DS 4D

711AA6409921

CTB 4/4 (31%)

5

      640,000

3,200,000

9

LÊ THỊ

CẢNH

CĐ DS 4E

711AA2917095

Con LIỆT SĨ

5

      640,000

3,200,000

10

LÊ SỸ

HÙNG

CĐ DS 4E

711AB6148576

CBB 3/3 (41%)

5

      640,000

3,200,000

11

LÊ THỊ NGỌC

THỦY

CĐ HS 4

711A85740641

CTB 4/4 (23%)

5

      640,000

3,200,000

12

ĐỖ THỊ

HẰNG

CĐ XN 4B

711AB6153279

CTB 81%

5

      510,000

2,550,000

13

TRƯƠNG CÔNG

LUÂN

CĐ XN 4B

711A65530261

CTB 4/4

5

      640,000

3,200,000

14

NGUYỄN THỊ QUỲNH

NGÂN

CĐ ĐD 8A

711AA6411732

CTB 61%

5

      510,000

2,550,000

15

LÊ THỊ THU

HẰNG

CĐ ĐD 8B

711A85136054

CTB 1/4 (81%)

5

      640,000

3,200,000

16

NGUYỄN THỊ

HƯỜNG

CĐ ĐD 8B

711A67392291

CBB 2/3 (66%)

5

      640,000

3,200,000

17

PHAN THỊ MY

LY

CĐ ĐD 8B

711A85134974

CBB 4/4 (21%)

5

      640,000

3,200,000

18

VĂN THỊ

BÍCH

CĐ ĐD 8C

711AA6409105

CTB 1/8 (21%)

5

      510,000

2,550,000

19

VÕ THỊ

THANH

CĐ ĐD 8C

711AA3674319

CTB 4/4 (32%)

5

      640,000

3,200,000

20

LÊ THỊ

VÂN

CĐ ĐD 8C

711A67596368

CTB 1/8 (27%)

5

      510,000

2,550,000

21

NGUYỄN THỊ HOÀI

NHI

CĐ ĐD 8D

711AA6412515

CTB 1/4 (81%)

5

      510,000

2,550,000

22

TRẦN THỊ CẨM

TIÊN

CĐ ĐD 8D

711AA3673457

CTB 3/4 (41%)

5

      510,000

2,550,000

23

HỒ THỊ ANH

ĐÀO

CĐ DS 3A

711AA6410425

CTB 41%

5

      640,000

3,200,000

24

NGUYỄN THỊ

TĨNH

CĐ DS 3A

711A66459831

CTB 2/4 (62%)

5

      510,000

2,550,000

25

LÊ THỊ

THẢNH

CĐ DS 3B

711A85066524

CTB 27%

5

      640,000

3,200,000

26

VÕ THỊ

THƠ

CĐ DS 3B

711AA6411105

CTB 4/4 (39%)

5

      640,000

3,200,000

27

NGUYỄN LÊ PHƯƠNG

TRINH

CĐ DS 3B

711AA6411148

CTB 3/4 (55%)

5

      510,000

2,550,000

28

TRẦN THỊ MỸ

DUYÊN

CĐ DS 3C

711AA6408353

CTB 3/4 (58%)

5

      640,000

3,200,000

29

TRƯƠNG THỊ THANH

NHÃ

CĐ HS 3

711AA6408914

CTB 4/4 (33%)

5

      640,000

3,200,000

30

H LÔ RA

AYUN

CĐ XN 3

711AA6411199

CTB 4/4 (21%)

5

      640,000

3,200,000

31

HOÀNG VĂN

THÁI

CĐ XN 3

711A83526472

CTB 4/4

5

      640,000

3,200,000

32

Ngô Thị Hòai

Ngân

CĐ ĐD 7A

711A80480802

CBB 2/3 (71%)

5

      510,000

2,550,000

33

Trần Thị

Tâm

CĐ ĐD 7A

711A68294446

CTB 2/4 (71%)

5

      640,000

3,200,000

34

Nguyễn Thị Phương

Anh

CĐ ĐD 7B

711A80481142

CTB 4/4 (25%)

5

      640,000

3,200,000

35

Nguyễn Thị

Liên

CĐ ĐD 7B

711A80481379

CTB 3/4 (41%)

5

      510,000

2,550,000

36

Nguyễn Thị Thanh

Thùy

CĐ ĐD 7B

711A80481754

CTB 4/4 (36%)

5

      640,000

3,200,000

37

Nguyễn Ngọc

Nam(Bìu)

CĐ ĐD 7C

711A80481864

CTB 4/4 (22%)

5

      640,000

3,200,000

38

Trần Thị

CĐ ĐD 7C

711A80481943

CBB 50%

5

      640,000

3,200,000

39

Nguyễn Thị Bích

Hiền

CĐ ĐD 7C

711A80481963

CTB 4/4 (28%)

5

      640,000

3,200,000

40

Trần Thị

Thúy

CĐ ĐD 7C

711A80482331

CBB 1/3 (85%)

5

      640,000

3,200,000

41

Ngô Yến

Linh

CĐ DS 2

711A65622305

CTB 4/4 (36%)

5

      510,000

2,550,000

42

Lê Thị Như

Thuấn

CĐ HS 2

711A76612503

CTB 4/4 (21%)

5

      510,000

2,550,000

2. GIẢM 50% HỌC PHÍ:

1,600,000

1

Nguyễn Thị Quỳnh

Châu

CĐ ĐD 8D

711AA6412293

BỐ TNLĐ 36%

5

      320,000

1,600,000

3. MIỄN HỌC PHÍ TỪ THÁNG 1-12/2015 CỦA HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO

11,520,000

1

CHU VĂN

HIẾU

CĐ DS 4E

711AB3152905

HCN 01 - 12/2015

6

      640,000

3,840,000

2

H GA RA LIN

AYŨN

CĐ XN 3

711A67630953

HCN 01 - 12/2015

6

      640,000

3,840,000

3

HOÀNG TĂNG

TÚC

CĐ XN 2

711A80483805

HN 02 - 12/2015

6

      640,000

3,840,000

 

TỔNG CỘNG

 

139,070,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trung cấp chuyên nghiệp

1. MIỄN HỌC PHÍ:

 

43,575,000

1

Nguyễn Đức

Toàn

YHCT 17

711AB6154922

CTB 3/4

5

      560,000

    2,800,000

2

Nguyễn Thị

Minh

YHCT 17

711AB6154744

CBB 81%

5

      560,000

    2,800,000

3

Viên Thị

Chăm

YHDP 6A

711AB6153973

CBB 78%

5

      445,000

    2,225,000

4

Trần Thị

Hằng

YHDP 6A

711AB6154046

CBB 81%

5

      445,000

    2,225,000

5

Hồ Thị Út

Thương

YHDP 6B

711AB6154471

CBB 73%

5

      445,000

    2,225,000

6

Nguyễn Thị

ĐD 28

711AA6409881

CTB 4/4 (31%)

5

      560,000

    2,800,000

7

Lê Thị

Thủy

ĐD 28

711A80478029

CBB (61%)

5

      560,000

    2,800,000

8

Nguyễn Thị Vân

Anh

DS 19

711AA6412676

CTB 4/4 (28%)

5

      560,000

    2,800,000

9

Đinh Thị Thu

Hoài

DS 19

711AA7313109

CTB 4/4 (31%)

5

      560,000

    2,800,000

10

Văn Thị Hải

HS 30

711AB6752472

CTB 61%

5

      445,000

    2,225,000

11

Lữ Quỳnh

Trang

HS 30

711AA3674066

CTB 4/4

5

      560,000

    2,800,000

12

Hoàng Thị Hương

Giang

GM 8

711AB6955166

CBB 61%

5

      445,000

    2,225,000

13

Nguyễn Thị

Nhi

GM 8

711A48658177

CTB

5

      560,000

    2,800,000

14

Nguyễn Quang

Quyền

XN 8

711AA0160635

CTB 1/4 (31%)

5

      445,000

    2,225,000

15

Nguyễn Thị

Gian

DP 5

711AA6410294

CBB 61%

5

      445,000

    2,225,000

16

Phạm Thị Hồng

Nhung

DP 5

711AA6410361

CTB 4/4 (21%)

5

      560,000

    2,800,000

17

Lê Thị

Tiêu

YHCT 16

711AA6409775

 CBB (91%)

5

      560,000

    2,800,000

2. GIẢM 50% HỌC PHÍ:

    2,225,000

1

Huỳnh Thị Lan

Hương

YHCT 16

711A65816704

BỐ TNLĐ 31%

5

      222,500

    1,112,500

2

Ngô Anh

Tuấn

XN 8

711AA6410243

BỐ MSLĐ 81%

5

      222,500

    1,112,500

3. MIỄN HỌC PHÍ TỪ THÁNG 1-12/2015 CỦA HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO

 15,420,000

1

Y

Les

YHCT 17

711AB6154713

HN 01 - 12/2015

6

      560,000

    3,360,000

2

Hồ Văn

Nhi

YHCT 16

711A80479291

 HN 01 - 12/2015

6

      560,000

3,360,000

3

Blúp Thị

Tướp

HS 30

711AA6413186

HN 01 - 12/2015

6

      445,000

    2,670,000

4

Trần Thị

Hoạt

DP 5

711AA4995519

 HN 01 - 12/2015

6

      445,000

    2,670,000

5

Hồ Văn

Trọng

DP 5

711AA6471473

HN 01 - 12/2015

6

      560,000

    3,360,000

TỔNG CỘNG

 

 61,220,000


 ♦Các tin liên quan
Danh sách HSSV được miễn học, miễn thi học phần Giáo dục Quốc phòng - An Ninh
(30/07/2021)
Thông báo về việc cài đặt và sử dụng ứng dụng VssID - Bảo hiểm xã hội số (27/07/2021)
Danh sách HSSV nhận học bổng khuyến khích học tập; Học kỳ 1 năm học 2020-2021 (23/07/2021)
Danh sách HSSV miễn học, miễn thi, bảo lưu điểm theo Quyết định số 93/QĐ-CĐYT ngày 26/04/2021; Đối tượng: HSSV toàn trường (27/04/2021)





Liên kết
Liên kết

Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web