banner
Thứ Sáu, ngày 29 tháng 03 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu
anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
72269
Số đang truy cập
6

  

BẢNG ĐIỂM

LỚP CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA 7A (NĂM HỌC 2014-2015)

HỌC PHẦN:   TT CSSKNL Bệnh nội khoa 2

SỐ TIẾT HỌC:    80     , LÝ THUYẾT:  0    , THỰC HÀNH:  80 ,SỐ ĐƠN VỊ HỌC TRÌNH:   2

THỜI GIAN THỰC HIỆN MÔN HỌC TỪ:   02/03 /2015 ĐẾN  20 /03/2015

GV PHỤ TRÁCH:   NGUYỄN THỊ HOÀNG MY

Số TT

Họ và tên

Điểm 1

Điểm 2

Điểm thi KTHP

Điểm HP

Điểm thành phần

TBC

L 1

L 2

L 1

L 2

1

Cao Thị Ngọc

Ánh

8

9

 

 

 

 

9

9

9

 

9

 

2

Đoàn Thị Mỹ

Châu

8

8

 

 

 

 

8

9

8

 

8

 

3

Nguyễn Thái Trân

Châu

9

9

 

 

 

 

9

9

9

 

9

 

4

Trần Thị

Chúc

8

9

 

 

 

 

9

9

9

 

9

 

5

Nguyễn Thị

Chung

8

9

 

 

 

 

9

9

9

 

9

 

6

Trần Văn

Cường

8

8

 

 

 

 

8

9

8

 

8

 

7

Phan Thị Thanh

Đào

8

8

 

 

 

 

8

9

9

 

9

 

8

Hoàng Thị Hồng

Diệu

8

9

 

 

 

 

9

9

8

 

8

 

9

Nguyễn Thị Hoàng

Diệu

7

9

 

 

 

 

8

9

8

 

8

 

10

Nguyễn Thị Thuý

Dung

8

9

 

 

 

 

9

9

9

 

9

 

11

Nguyễn Thị Hà

Giang

7

9

 

 

 

 

8

9

9

 

9

 

12

Trần Thị Hà

Giang

7

9

 

 

 

 

8

9

9

 

9

 

13

Phan Thị Thu

8

9

 

 

 

 

9

9

9

 

9

 

14

Nguyễn Thị

Hải

8

9

 

 

 

 

9

9

9

 

9

 

15

Cao Thị Thu

Hằng

8

9

 

 

 

 

9

9

9

 

9

 

16

Lê Thị

Hằng

8

9

 

 

 

 

9

9

9

 

9

 

17

Nguyễn Thị Thu

Hằng

8

9

 

 

 

 

9

9

8

 

8

 

18

Hoàng Thị Thu

Hảo

8

9

 

 

 

 

9

9

8

 

8

 

19

Huỳnh Thị Mỹ

Hảo

9

9

 

 

 

 

9

9

9

 

9

 

20

Đặng Thị Nhã

Hiền

8

9

 

 

 

 

9

9

9

 

9

 

21

Nguyễn Thị

Hiếu

7

8

 

 

 

 

8

9

8

 

8

 

22

Lê Thị

Hoa

8

9

 

 

 

 

9

9

8

 

8

 

23

Nguyễn Thị Như

Hoà

9

9

 

 

 

 

9

9

9

 

9

 

24

Trần Thị

Hồng

8

9

 

 

 

 

9

9

8

 

8

 

25

Đào Thị Ngọc

Huê

7

8

 

 

 

 

8

9

9

 

9

 

26

Đặng Thị Thanh

Hương

8

8

 

 

 

 

8

9

9

 

9

 

27

Trần Thị

8

8

 

 

 

 

8

9

9

 

9

 

28

Đỗ Thị Mỹ

Liên

8

9

 

 

 

 

9

9

9

 

9

 

29

Bùi Thị Nhật

Linh

8

9

 

 

 

 

9

9

9

 

9

 

30

Cao Thị Mỹ

Linh

8

9

 

 

 

 

9

9

9

 

9

 

31

Nguyễn Thị Nhật

Linh

8

9

 

 

 

 

9

9

9

 

9

 

32

Võ Thị Diệu

Linh

8

9

 

 

 

 

9

9

8

 

8

 

33

Hồ Khánh

Ly

8

9

 

 

 

 

9

9

8

 

8

 

34

Đào Thị

8

9

 

 

 

 

9

9

9

 

9

 

35

Lê Thị

8

9

 

 

 

 

9

9

8

 

8

 

36

Nguyễn Thị

Mai

8

9

 

 

 

 

9

9

7

 

8

 

37

Ngô Thị Hoài

Ngân

8

9

 

 

 

 

9

9

9

 

9

 

38

Tôn Nữ Tố

Ngân

8

9

 

 

 

 

9

9

8

 

8

 

39

Hoàng Văn Hữu

Nghĩa

8

9

 

 

 

 

9

9

8

 

8

 

40

Nguyễn Thị ý

Nghĩa

8

9

 

 

 

 

9

9

8

 

8

 

41

Nguyễn Thị

Ngọc

9

8

 

 

 

 

9

10

9

 

9

 

42

Trương Thị Bích

Ngọc

8

7

 

 

 

 

8

9

9

 

9

 

43

Võ Thị Minh

Ngọc

8

8

 

 

 

 

8

9

8

 

8

 

44

Phan Thị Thanh

Nhàn

7

8

 

 

 

 

8

9

7

 

8

 

45

Nguyễn Thị Quỳnh

Nhi

9

7

 

 

 

 

8

9

8

 

8

 

46

Võ Thị ý

Nhi

8

8

 

 

 

 

8

9

8

 

8

 

47

Lê Thị Ngọc

Như

8

7

 

 

 

 

8

9

8

 

8

 

48

Hồ Thị Tuyết

Nhung

8

8

 

 

 

 

8

9

8

 

8

 

49

Phan Thế Hoàng

Ninh

8

8

 

 

 

 

8

9

8

 

8

 

50

Võ Thị Kiều

Oanh

8

8

 

 

 

 

8

9

9

 

9

 

51

Lê Quang

Phước

8

8

 

 

 

 

8

9

9

 

9

 

52

Bùi Thị

Phương

7

7

 

 

 

 

7

9

7

 

7

 

53

Nguyễn Thị Minh

Phương

8

9

 

 

 

 

9

9

9

 

9

 

54

Lê Thị

Sao

9

9

 

 

 

 

9

9

8

 

8

 

55

Nguyễn Hồ Tĩnh

Tâm

8

8

 

 

 

 

8

9

8

 

8

 

56

Nguyễn Thị

Tâm

9

9

 

 

 

 

9

9

8

 

8

 

57

Nguyễn Thị Thanh

Tâm

8

7

 

 

 

 

8

9

8

 

8

 

58

Trần Thị

Tâm

8

7

 

 

 

 

8

9

8

 

8

 

59

Vương Thị Ngọc

Tân

7

8

 

 

 

 

8

9

7

 

8

 

60

Phan Đại

Thắng

8

8

 

 

 

 

8

9

8

 

8

 

61

Cao Thị Kim

Thanh

9

9

 

 

 

 

9

9

8

 

8

 

62

Phan Thị

Thanh

8

8

 

 

 

 

8

9

8

 

8

 

63

Nguyễn Thị Thu

Thảo

9

9

 

 

 

 

9

9

8

 

8

 

64

Hồ Thị

Thu

8

8

 

 

 

 

8

9

8

 

8

 

65

Phan Thị

Thương

8

8

 

 

 

 

8

9

8

 

8

 

66

Nguyễn Thị

Thuý

9

9

 

 

 

 

9

9

8

 

8

 

67

Nguyễn Thị Thu

Thuý

9

8

 

 

 

 

9

10

9

 

9

 

68

Trần Thị

Thuý

7

7

 

 

 

 

7

9

9

 

8

 

69

Phan Thị

Thùy

8

8

 

 

 

 

8

9

9

 

9

 

70

Trần Đình

Tiến

8

8

 

 

 

 

8

9

9

 

9

 

71

Quách Thị Tiểu

Trân

8

8

 

 

 

 

8

9

9

 

9

 

72

Tống Thị

Trang

7

8

 

 

 

 

8

9

9

 

9

 

73

Thái Vĩnh

Tường

8

8

 

 

 

 

8

9

9

 

9

 

74

Nguyễn Thị Thái

Uyên

8

8

 

 

 

 

8

9

9

 

9

 

75

Lý Thị Hải

Vân

10

9

 

 

 

 

10

9

9

 

9

 

76

Nguyễn Thị Thu

Vân

9

9

 

 

 

 

9

9

9

 

9

 

77

Lê Thị

Xuân

8

8

 

 

 

 

8

9

9

 

9

 

78

Thái Thị

Yên

8

7

 

 

 

 

8

9

9

 

9

 

79

Cao Hoàng Ngọc

Duyên

6

8

 

 

 

 

7

9

8

 

8

 


Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web