banner
Thứ Sáu, ngày 19 tháng 04 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu
anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
93709
Số đang truy cập
7

  

BẢNG ĐIỂM

LỚP CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG 8A (NĂM HỌC 2015-2016)

HỌC PHẦN: Thực tập CSSKNLB Ngoại khoa 2  (nâng cao)

SỐ TIẾT HỌC:  80, LÝ THUYẾT:    0, THỰC HÀNH:   80, SỐ ĐƠN VỊ HỌC TRÌNH:      2  

THỜI GIAN THỰC HIỆN MÔN HỌC TỪ:     08/04/2016     ĐẾN   06/ 05/2016 

GV PHỤ TRÁCH: NGUYỄN KHOA ANH CHI

Số TT

Họ và tên

Điểm 1

Điểm 2

Điểm thi KTHP

Điểm HP

Ghi chú

Điểm thành phần

TBC

L 1

L 2

L 1

L 2

1 Phan Đăng Ấn 8 8         8 9 8   8    
2 Lê Thị Kiều Diễm 9 9         9 10 9   9    
3 Phan Thị Đoài 9 8         9 10 9   9    
4 Phan Đông                         Bảo lưu
5 Nguyễn Thị Duy 9 8         9 10 9   9    
6 Trương Thị Mỹ Duyên 9 8         9 10 9   9    
7 Hoàng Thị Thanh 9 9         9 10 9   9    
8 Lê Thị Diệu 9 8         9 10 9   9    
9 Trần Thỵ Thu 9 9         9 9 9   9    
10 Hồ Thị Đức Hạnh 9 9         9 9 9   9    
11 Trần Thị Hạnh 9 9         9 9 9   9    
12 Trần Thị Mỹ Hạnh 9 9         9 9 9   9    
13 Nguyễn Thị Hiền 8 8         8 9 9   9    
14 Nguyễn Thị Diệu Hòa 8 8         8 9 9   9    
15 Hoàng Thị Hồng 8 8         8 9 9   9    
16 Lý Thị Thanh Hồng 7 7         7 9 8   8    
17 Võ Thị Huệ 8 8         8 9 8   8    
18 Cao Thị Hương 7 7         7 10 8   8    
19 Lê Thị Thanh Hương 8 8         8 9 8   8    
20 Nguyễn Thị Lan Hương 7 7         7 9 8   8    
21 Lê Thị Ngọc Huyền 8 8         8 9 8   8    
22 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 7 7         7 9 8   8    
23 Phạm Hữu Thanh Huyền 9 8         9 9 8   8    
24 Phan Thị Diệu Khuê 8 9         9 9 8   8    
25 Trần Ngọc Lâm 9 8         9 9 8   8    
26 Lê Thị Lánh 9 8         9 8 8   8    
27 Trương Thị Lệ 8 9         9 9 9   9    
28 Hà Thị Liên 8 8         8 8 8   8    
29 Nguyễn Thị Liên 8 9         9 9 8   8    
30 Nguyễn Thị Mỹ Linh 9 9         9 9 8   8    
31 Phan Thị Loan 9 9         9 9 8   8    
32 Trần Thị Lợi 9 9         9 9 7   8    
33 Lê Thị Khánh Ly 9 9         9 8 7   8    
34 Lê Thị Ly Na                         Bảo lưu
35 Nguyễn Thị Kim Ngân 9 9         9 8 7   8    
36 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 9 9         9 9 8   8    
37 Nguyễn Thị Thuý Ngân 9 9         9 9 9   9    
38 Phan Trần Thảo Nguyên 8 8         8 7 7   7    
39 Võ Thị Thành Nhân 8 8         8 9 9   9    
40 Nguyễn Thị Nhi 8 7         8 9 8   8    
41 Nguyễn Thị Phương Nhi 8 7         8 9 8   8    
42 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 7 8         8 9 8   8    
43 Phạm Thị Hoàng Nhiên 8 9         9 9 9   9    
44 Phan Thị Quỳnh Như 8 8         8 9 9   9    
45 Nguyễn Thị Mi Ny                         Bảo lưu
46 Đoàn Thị Kiều Oanh 8 8         8 9 9   9    
47 Nguyễn Thị Kim Oanh 8 8         8 9 8   8    
48 Trương Thị Nhật Oanh 9 8         9 9 9   9    
49 Lê Thị Cúc Phương 9 8         9 9 9   9    
50 Lê Thị Phượng 8 7         8 9 8   8    
51 Nguyễn Thị Phượng 9 9         9 9 9   9    
52 Trần Kim Quý 8 8         8 9 9   9    
53 Trần Thị Quyên 9 9         9 9 9   9    
54 Lê Thị Thu Sang 9 8         9 9 9   9    
55 Phạm Thị Son 9 8         9 9 9   9    
56 Cao Thị Hà Thanh 8 8         8 8 8   8    
57 Văn Đức Thanh 8 8         8 8 8   8    
58 Lê Ngô Phương Thảo 8 8         8 8 8   8    
59 Nguyễn Thị Thảo 8 8         8 7 8   8    
60 Trần Thị Thừa 8 8         8 7 8   8    
61 Nguyễn Thị Hoài Thương 8 8         8 8 8   8    
62 Nguyễn Thị Bích Thuỷ 8 8         8 8 9   9    
63 Trương Thị Thuỷ 8 8         8 8 8   8    
64 Đoàn Thị Thủy 8 8         8 9 8   8    
65 Trương Thị Thanh Thủy 8 8         8 9 8   8    
66 Võ Thị Thu Thủy 8 8         8 8 7   7    
67 Hồ Thị Tiên 8 8         8 9 8   8    
68 Vũ Thị Mỹ Tiên 8 8         8 9 8   8    
69 Hoàng Thị Thuỳ Trang 8 8         8 9 9   9    
70 Nguyễn Thị Trang 8 8         8 9 8   8    
71 Nguyễn Thị Thùy Trang                         Bảo lưu
72 Trần Tố Trinh 8 8         8 9 8   8    
73 Hoàng Thị Cẩm 9 9         9 9 8   8    
74 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 9 9         9 9 8   8    
75 Đoàn Hồ Hà Uyên 9 8         9 9 7   8    
76 Dương Thị Cẩm Vân 9 9         9 9 8   8    
77 Trần Thị Như Ý 9 8         9 9 7   8    
78 Đoàn Thị Ngọc Yến 9 9         9 9 7   8    
79 Trần Thị Yến 9 9         9 9 7   8    

Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web