banner
Thứ Ba, ngày 23 tháng 04 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu
anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
97484
Số đang truy cập
11

  

BẢNG ĐIỂM

LỚP CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG 10A (NĂM HỌC 2017-2018)

HỌC PHẦN:CHĂM SÓC SƯC KHỎE PHỤ NỮ VÀ GIA ĐÌNH 2

SỐ TIẾT HỌC:  32  , LÝ THUYẾT: 32 , THỰC HÀNH: 0,SỐ ĐƠN VỊ HỌC TRÌNH:  2     

THỜI GIAN THỰC HIỆN MÔN HỌC TỪ:          /  11 /2017     ĐẾN          / 1   /2018

GV PHỤ TRÁCH: TRẦN THÚY DiỆP

Số TT

Họ và tên

Điểm 1

Điểm 2

Điểm thi KTHP

Điểm HP

Ghi chú

Điểm thành phần

TBC

L 1

L 2

L 1

L 2

1

Tạ Thị Ngọc

Ánh

8

8

 

 

 

 

8

9

8

 

8

 

 

2

Phạm Thị Linh

Chi

7

8

 

 

 

 

8

7

8

 

8

 

 

3

Nguyễn Hoàng Bảo

Đăng

6

8

 

 

 

 

7

9

8

 

8

 

 

4

Nguyễn Thị Mỹ

Dung

8

7

 

 

 

 

8

9

7

 

8

 

 

5

Võ Thị Phương

Duyên

8

8

 

 

 

 

8

7

8

 

8

 

 

6

Nguyễn Thị

Hằng

8

9

 

 

 

 

9

10

8

 

9

 

 

7

Nguyễn Thị Thu

Hằng

8

7

 

 

 

 

8

7

9

 

9

 

 

8

Đỗ Thị Thu

Hằng

8

7

 

 

 

 

8

7

8

 

8

 

 

9

Phạm Thị Thanh

Hiền

8

8

 

 

 

 

8

10

8

 

8

 

 

10

Nguyễn Thị Minh

Hiếu

9

8

 

 

 

 

9

10

8

 

9

 

 

11

Vi Thị

Hiếu

8

9

 

 

 

 

9

10

9

 

9

 

 

12

Hoàng Thị

Hiếu

8

8

 

 

 

 

8

10

8

 

8

 

 

13

Dương Thị

Hoa

8

9

 

 

 

 

9

7

9

 

9

 

 

14

Hoàng Thị Diệu

Hoà

7

6

 

 

 

 

7

7

7

 

7

 

 

15

Nguyễn Huy

Hoàng

8

8

 

 

 

 

8

10

8

 

8

 

 

16

Trần Đinh Thiên

Hương

8

8

 

 

 

 

8

9

8

 

8

 

 

17

Nguyễn Thị

Lâm

8

9

 

 

 

 

9

7

7

 

8

 

 

18

Nguyễn Thị Thanh

Lan

7

8

 

 

 

 

8

10

9

 

9

 

 

19

Nguyễn Thị

Lan

6

8

 

 

 

 

7

10

8

 

8

 

 

20

Trần Thị

8

8

 

 

 

 

8

10

8

 

8

 

 

21

Nguyễn Thị Mỹ

Lệ

8

8

 

 

 

 

8

10

8

 

8

 

 

22

Phan Hoài

Nam

6

7

 

 

 

 

7

10

8

 

8

 

 

23

Hoàng Thị Xuân

Nga

7

8

 

 

 

 

8

7

8

 

8

 

 

24

Nguyễn Thị Hằng

Nga

8

8

 

 

 

 

8

9

8

 

8

 

 

25

Nguyễn Thị Bích

Nguyệt

7

8

 

 

 

 

8

10

8

 

8

 

 

26

Lê Thị Ánh

Nguyệt

7

8

 

 

 

 

8

7

8

 

8

 

 

27

Trần Thị

Nhạn

8

8

 

 

 

 

8

9

9

 

9

 

 

28

Hoàng Thị

Nhi

8

8

 

 

 

 

8

10

8

 

8

 

 

29

Trần Thị Tiểu

Nhi

7

7

 

 

 

 

7

10

8

 

8

 

 

30

Trần Hoàng Uyên

Nhi

8

8

 

 

 

 

8

10

6

 

7

 

 

31

Phan Thị Tuần

Như

6

6

 

 

 

 

6

7

8

 

7

 

 

32

Ngô Thị Minh

Nhung

8

8

 

 

 

 

8

10

8

 

8

 

 

33

Lê Khắc

Phú

6

7

 

 

 

 

7

10

8

 

8

 

 

34

Nguyễn Thị Túy

Phượng

8

8

 

 

 

 

8

7

7

 

7

 

 

35

Phan Trần Thị

Sa

7

8

 

 

 

 

8

7

8

 

8

 

 

36

Nguyễn Thị Thu

Thảo

9

8

 

 

 

 

9

10

9

 

9

 

 

37

Lê Thị

Thảo

8

8

 

 

 

 

8

10

9

 

9

 

 

38

Hoàng Thị Đan

Thêu

9

8

 

 

 

 

9

10

8

 

9

 

 

39

Nguyễn Thị

Thuận

7

9

 

 

 

 

8

10

9

 

9

 

 

40

Trương Thị Hoài

Thương

9

8

 

 

 

 

9

10

8

 

9

 

 

41

Nguyễn Thị Xuân

Thuý

9

8

 

 

 

 

9

10

8

 

9

 

 

42

Hồ Thị

Thuỷ

8

7

 

 

 

 

8

10

8

 

8

 

 

43

Nguyễn Thị Thanh

Thúy

8

8

 

 

 

 

8

7

8

 

8

 

 

44

Nguyễn Thị Thu

Thùy

8

8

 

 

 

 

8

10

8

 

8

 

 

45

Nguyễn Ngọc Ái

Trâm

9

7

 

 

 

 

8

7

9

 

9

 

 

46

Phạm Thị Cẩm

Trang

7

7

 

 

 

 

7

10

8

 

8

 

 

47

Dương Ngọc Diệu

Trang

9

9

 

 

 

 

9

10

8

 

9

 

 

48

Lê Thị Thanh

Trang

8

8

 

 

 

 

8

10

8

 

8

 

 

49

Hoàng Thị Thùy

Trang

7

7

 

 

 

 

7

7

9

 

8

 

 

50

Trần Thị Yến

Trinh

8

8

 

 

 

 

8

10

8

 

8

 

 

51

Trương Cẩm

Trinh

8

8

 

 

 

 

8

10

7

 

8

 

 

52

Lê Thị Ngọc

Trinh

8

8

 

 

 

 

8

10

7

 

8

 

 

53

Nguyễn Đăng Bảo

Vân

9

8

 

 

 

 

9

10

8

 

9

 

 

54

Đặng Thị Diệu

Vân

8

7

 

 

 

 

8

7

7

 

7

 

 

55

Võ Thị

Xuân

6

7

 

 

 

 

7

10

9

 

9

 

 

56

Nguyễn Thị Kim

Yến

8

9

 

 

 

 

9

7

9

 

9

 

 

57

Võ Thị Ngọc

Yến

8

6

 

 

 

 

7

10

8

 

8

 

 


Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web