banner
Thứ bảy, ngày 27 tháng 04 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
▪ Tin tức-sự kiện
▪ Giáo dục đào tạo
▪ Tổ chức - Đoàn thể
▪ NCKH và Quan hệ quốc tế
▪ Học sinh - Sinh viên
▪ Tuyển sinh
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu


anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
101916
Số đang truy cập
7

Trung tâm

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ HUẾ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI

KỲ THI SÁT HẠCH CHUẨN ĐẦU RA ANH VĂN

NGÀY THI: 25/11/2018

PHÒNG THI SỐ 13

TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

GHI CHÚ

1

AV001

Phommala

Ailada

30/08/1996

Lào

CĐDS 6B

 

2

AV002

Lê Thị Ngọc

Anh

22/03/1998

Quảng Trị

CĐDS 6C

 

3

AV003

Nguyễn Thị Phương

Anh

25/07/1997

Thừa Thiên Huế

CĐĐD 11A

 

4

AV004

Trần Đình Thị Diễm

Anh

18/02/1998

Thừa Thiên Huế

CĐXN 6

 

5

AV005

Trần Nguyễn Lan

Anh

14/01/1997

Quảng Bình

CĐXN 6

 

6

AV006

Hoàng Thị Ngọc

Ánh

08/11/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6C

 

7

AV007

Nguyễn Thị Ngọc

Ánh

06/09/1998

Quảng Trị

CĐDS 6C

 

8

AV008

Unavong

Bandit

15/07/1996

Lào

CĐDS 6B

 

9

AV009

Nguyễn Thị Ngọc

Bích

20/10/1998

Gia Lai

CĐXN 6

 

10

AV010

H Phira

BuônKrông

17/04/1996

ĐăkLăk

CĐXN 6

 

11

AV011

Xaysombath

Chanthakhan

03/01/1995

Lào

CĐDS 6B

 

12

AV012

Nguyễn Bảo

Châu

28/10/1998

Thừa Thiên Huế

CĐXN 6

 

13

AV013

Nguyễn Thị

Châu

08/10/1998

Quảng Bình

CĐDS 6C

 

14

AV014

Trương Thị Băng

Châu

10/01/1998

Quảng Trị

CĐXN 6

 

15

AV015

Trần Thị

Chuyên

11/03/1998

Hà Tĩnh

CĐDS 6C

 

16

AV016

Phạm Thành

Công

13/09/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6B

 

17

AV017

Phạm Đắc

Đạt

28/03/1998

Quảng Nam

CĐDS 6B

 

18

AV018

Từ Minh

Đạt

22/02/1998

Gia Lai

CĐDS 6C

 

19

AV019

Nguyễn Thị

Diễm

12/03/1999

Thừa Thiên Huế

DS7E

 

20

AV020

Nguyễn Thị

Điểm

11/06/1998

Hà Tĩnh

CĐDS 6C

 

21

AV021

Trần Việt Thanh

Điệp

14/12/1998

ĐăkLăk

CĐDS 6C

 

22

AV022

Trần Thị Mỹ

Diệu

01/01/1997

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6A

 

23

AV023

Bùi Thị

Dung

10/10/1998

Quảng Nam

CĐDS 6B

 

24

AV024

Lê Thị Thùy

Dương

11/08/1998

Gia Lai

CĐXN 6

 

25

AV025

Hồ Đắc Khương

Duy

01/01/1997

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6B

 

26

AV026

Hồ Hoàng

Gia

29/07/1997

Quảng Trị

CĐDS 6B

 

27

AV027

Hồ Thị Cẩm

Giang

11/01/1998

Quảng Nam

CĐDS 6B

 

28

AV028

Mai Thị

Giang

10/02/1998

Quảng Bình

CĐDS 6B

 

29

AV029

Nguyễn Thị

Giang

12/04/1998

Hà Tĩnh

CĐDS 6C

 

30

AV030

Võ Hồng Tiên

Giang

01/01/1998

Gia Lai

CĐXN 6

 

31

AV031

Đặng Thị Ngọc

Giàu

08/11/1999

Thừa Thiên Huế

CĐDS 7F

 

32

AV032

Ksor

H Lim

28/02/1997

Gia Lai

CĐXN 6

 

33

AV033

Đặng Thị Thu

06/06/1998

Quảng Trị

CĐDS 6C

 

34

AV034

Hoàng Thị Bảo

29/01/1998

Thừa Thiên Huế

CĐXN 6

 

35

AV035

Nguyễn Thúy

Hằng

25/09/1998

Quảng Bình

CĐDS 6B

 

36

AV036

Hà Thị Mỹ

Hạnh

20/08/1997

Quảng Bình

CĐXN 6

 

37

AV037

 

H'Cúc

10/08/1998

Đăk Nông

CĐXN 6

 

38

AV038

Nguyễn Thị Thu

Hiền

20/03/1998

Quảng Nam

CĐDS 6C

 

39

AV039

Nguyễn Thị Thu

Hiền

29/10/1998

ĐăkLăk

CĐXN 6

 

40

AV040

Phan Thị

Hiền

02/12/1998

Hà Tĩnh

CĐDS 6C

 

41

AV041

Võ Thị

Hiền

07/04/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6C

 

42

AV042

Phan Thị

Hoa

05/05/1998

Hà Tĩnh

CĐDS 6C

 

43

AV043

Trần Thị

Hòa

10/01/1998

Quảng Trị

CĐDS 6A

 

44

AV044

Lê Thái

Học

02/12/1998

Phú Yên

CĐDS 6B

 

45

AV045

Chu Thị Cẩm

Hồng

27/10/1998

Thừa Thiên Huế

CĐĐD 12F

 

46

AV046

Nguyễn Văn Thành

Hưng

20/01/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6B

 

47

AV047

Cao Văn

Huy

27/07/1998

Nghệ An

DSTC 21B

 

48

AV048

Tôn Nữ Diệu

Huyền

28/04/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6B

 

49

AV049

Y Thoăi

Kđoh

01/11/1996

ĐăkLăk

CĐXN 6

 

50

AV050

Trần Quang

Khai

12/03/1997

Thừa Thiên Huế

CĐXN 6

 

51

AV051

Nguyễn Thị Kim

Khánh

12/08/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6A

 

52

AV052

Lê Thị Oanh

Kiều

27/12/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6C

 

53

AV053

Trần Thị Minh

Lài

30/09/1998

Quảng Nam

CĐĐD 11B

 

54

AV054

Đinh Thị

Lan

08/03/1997

Quảng Nam

CĐDS 6B

 

55

AV055

Lê Thị

Lành

15/12/1998

Quảng Trị

CĐDS 6A

 

56

AV056

Nguyễn Thị

11/07/1998

Đà Nẵng

CĐDS 6C

 

57

AV057

Triệu Kim

16/04/1998

Gia Lai

CĐDS 6C

 

58

AV058

Hồ Thị

Liên

10/02/1998

Thừa Thiên Huế

CĐXN 6

 

59

AV059

Lê Thị

Liên

02/07/1998

Quảng Ngãi

CĐXN 6

 

60

AV060

Cao Thị Mỹ

Linh

22/12/1998

Thừa Thiên Huế

CĐĐD 11B

 

61

AV061

Nguyễn Hoài

Linh

12/12/1998

Quảng Nam

CĐĐD 11B

 

62

AV062

Nguyễn Thị

Linh

 

 

CĐXN 6

 

63

AV063

Nguyễn Thị Huyền

Linh

18/05/1998

Đà Nẵng

CĐXN 6

 

64

AV064

Trần Thi Mỹ

Linh

14/01/1999

Thừa Thiên Huế

CĐDS 7F

 

65

AV065

Võ Thị Mỹ

Linh

01/02/1998

Quảng Ngãi

CĐDS 6C

 

66

AV066

Đinh Thị Hải

Long

24/02/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6C

 

67

AV067

Âm Thị A

04/05/1998

Thừa Thiên Huế

CĐĐD 11B

 

68

AV068

Cầm Ngọc

Lượng

21/10/1996

ĐăkLăk

CĐDS 6B

 

69

AV069

Nguyễn Thị

Ly

05/10/1997

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6C

 

70

AV070

Phạm Thị Khánh

Ly

02/08/1998

Hà Tĩnh

CĐDS 6C

 

71

AV071

Đỗ Thị Mai

09/09/1998

Gia Lai

CĐDS 6B

 

72

AV072

Lê Thị Ngọc

Mai

26/10/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6A

 

73

AV073

Trần Thị Trúc

Mai

01/09/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6C

 

74

AV074

Nguyễn Đăng

Mạnh

27/11/1996

Lâm Đồng

CĐXN 6

 

75

AV075

Phạm Thị Tuyết

Mây

01/01/1996

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6C

 

76

AV076

Siu

Mila

21/12/1998

Gia Lai

CĐĐD 11B

 

77

AV077

Võ Thị

Minh

10/06/1997

ĐăkLăk

CĐDS 6B

 

78

AV078

Phan Thị diễm

My

20/06/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6C

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ HUẾ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI

KỲ THI SÁT HẠCH CHUẨN ĐẦU RA ANH VĂN

NGÀY THI: 25/11/2018

PHÒNG THI SỐ 14

TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

GHI CHÚ

1

AV079

Lã Thị

Nga

02/09/1998

Hà Tĩnh

CĐDS 6C

 

2

AV080

Trần Thiị Thiên

Nga

14/09/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6B

 

3

AV081

Nguyễn Thị Như

Ngà

02/01/1998

Quảng Ngài

CĐDS 6C

 

4

AV082

Hoàng Thị Bích

Ngân

20/12/1998

Thừa Thiên Huế

CĐXN 6

 

5

AV083

Hồng Thị Thu

Ngân

20/03/1998

ĐăkLăk

CĐXN 6

 

6

AV084

Phan Thị Thúy

Ngân

24/05/1998

Quảng Trị

CĐDS 6C

 

7

AV085

Hoàng Thị Yến

Ngọc

23/12/1997

Thái Nguyên

CĐXN 6

 

8

AV086

Lưu Tiểu

Ngọc

09/11/1998

Đà Nẵng

CĐDS 6C

 

9

AV087

Nguyễn Thị Ánh

Nguyệt

06/08/1998

Đà Nẵng

CĐDS 6C

 

10

AV088

Nguyễn Thị Thu

Nguyệt

30/08/1998

Kon Tum

CĐDS 6C

 

11

AV089

Lê Như Thanh

Nhàn

12/12/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6A

 

12

AV090

Trần Đình

Nhật

13/08/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6B

 

13

AV091

Lê Thị Hoài

Nhi

19/10/1998

Quảng Trị

CĐDS 6C

 

14

AV092

Nguyễn Thị hà

Nhi

20/08/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6C

 

15

AV093

Nguyễn Thị Yến

Nhi

23/04/1997

Đà nẵng

CĐĐD 11B

 

16

AV094

Phạm Thị Hoài

Nhi

20/11/1998

Quảng Nam

CĐXN 6

 

17

AV095

Trương Trần Diễm

Nhi

22/01/1998

Đồng Nai

CĐXN 6

 

18

AV096

Hồ Thị Kiều

Nhung

09/08/1998

Thừa Thiên Huế

CĐĐD 11B

 

19

AV097

Phan Nữ huyền

Ny

13/12/1997

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6C

 

20

AV098

Trần Thị Kiều

Oanh

23/11/1998

Quảng Nam

CĐXN 6

 

21

AV099

Souliyaphone

Oula

27/07/1993

Lào

CĐHS 6

 

22

AV100

Souksunti

Phodduangvan

02/10/1996

Lào

CĐDS 6B

 

23

AV101

Lê Xuân

Phương

12/01/1998

Quảng Trị

CĐĐD 11B

 

24

AV102

Nguyễn Thị Thúy

Phương

29/11/1998

Hà Tĩnh

CĐDS 6C

 

25

AV103

Phạm Thị

Phượng

24/02/1999

Thừa Thiên Huế

CĐDS 7F

 

26

AV104

Huỳnh Ngọc

Quân

22/07/1998

Đà Nẵng

CĐXN 6

 

27

AV105

Lê Hoàng

Quân

14/06/1998

Quảng Trị

CĐDS 6C

 

28

AV106

Nguyễn Văn

Quang

27/12/1996

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6A

 

29

AV107

Đoàn Thị

Quyên

09/10/1998

Hà Tĩnh

CĐDS 6C

 

30

AV108

Lê Thị Thanh

Quỳnh

03/05/1998

Quảng Trị

CĐDS 6B

 

31

AV109

Nguyễn Thị

Quỳnh

15/01/1998

Quảng Trị

CĐĐD 11A

 

32

AV110

Phan Thị Như

Quỳnh

21/09/1998

Hà Tĩnh

CĐDS 6C

 

33

AV111

Phankdysesonk

Santhana

14/04/1997

Lào

CĐDS 6B

 

34

AV112

Inthavong

Souvanmina

14/04/1996

Lào

CĐDS 6B

 

35

AV113

Thái Thị Thu

Sương

28/05/1998

Quảng Trị

CĐDS 6C

 

36

AV114

Lê Thanh

Tài

08/07/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6C

 

37

AV115

Lương Thị

Tám

25/08/1996

ĐăkLăk

CĐXN 6

 

38

AV116

Hứa Thị

Tâm

04/03/1998

Gia Lai

CĐXN 6

 

39

AV117

Lê Thị Thanh

Tâm

28/03/1998

Gia Lai

CĐDS 6C

 

40

AV118

Nguyễn Hoàng Minh

Tâm

26/10/1998

Bình Định

CĐXN 6

 

41

AV119

Nguyễn Thị Hồng

Thanh

25/01/1998

Hà Tĩnh

CĐDS 6C

 

42

AV120

Nguyễn Tài Phú

Thành

28/09/1996

Kon Tum

CĐDS 6A

 

43

AV121

Lê Nguyễn Nguyên

Thảo

12/05/1998

Gia Lai

CĐXN 6

 

44

AV122

Nguyễn Thị Thanh

Thảo

20/02/1997

ĐăkLăk

CĐDS 6B

 

45

AV123

Nguyễn Công

Thi

06/04/1998

Thừa Thiên Huế

CĐXN 6

 

46

AV124

Nguyễn Thị Bích

Thu

30/11/1997

Quảng Ngãi

CĐDS 6A

 

47

AV125

Dương Thị Minh

Thư

15/01/1998

Thừa Thiên Huế

CĐĐD 11B

 

48

AV126

Nguyễn

Thuận

21/07/1998

Thừa Thiên Huế

CĐXN 6

 

49

AV127

Nguyễn Thị

Thuận

24/04/1997

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6C

 

50

AV128

Phan Thị Thanh

Thúy

08/03/1997

Hà Tĩnh

CĐDS 6A

 

51

AV129

Lê Thị Hồng

Thủy

15/11/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6C

 

52

AV130

Lê Thủy

Tiên

24/10/1997

Quảng Trị

CĐDS 6A

 

53

AV131

Nguyễn Thị

Tiệp

14/12/1998

Nghệ An

CĐDS 6C

 

54

AV132

Đoàn Đức

Toàn

13/08/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6C

 

55

AV133

Thái Thị

Trà

08/01/1998

Nghệ An

CĐĐD 11A

 

56

AV134

Nguyễn Thị Mai

Trâm

02/06/1998

ĐăkLăk

CĐXN 6

 

57

AV135

Lê Minh

Tráng

30/01/1998

Thừa Thiên Huế

CĐXN 6

 

58

AV136

Hán Xuân

Trí

22/10/1996

Ninh Thuận

CĐXN 6

 

59

AV137

Bùi Thị Tố

Trinh

02/06/1998

Gia Lai

CĐXN 6

 

60

AV138

Nguyễn Thị

Trinh

19/05/1997

Hà Tĩnh

CĐDS 6A

 

61

AV139

Phạm Thị

Trinh

02/09/1997

Hà Tĩnh

CĐDS 6C

 

62

AV140

Võ Thị Kiều

Trinh

23/04/1998

Quảng Trị

CĐDS 6C

 

63

AV141

Nguyễn Thị Hồng

Trúc

20/11/1998

Quảng Trị

CĐDS 6C

 

64

AV142

Nguyễn Thị Hồng

Trúc

02/02/1998

Quảng Bình

CĐXN 6

 

65

AV143

Trần Phước

Trung

04/02/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6C

 

66

AV144

Hà Thị Thanh

20/05/1998

Quảng Nam

CĐĐD 11B

 

67

AV145

Lương Thị Cẩm

10/01/1998

Hà Tĩnh

CĐDS 6C

 

68

AV146

Ngô Thị

19/12/1998

ĐăkLăk

CĐXN 6

 

69

AV147

Nguyễn Thị Thanh

Tuyền

11/12/1998

Quảng Ngãi

CĐXN 6

 

70

AV148

Trần Thị Thanh

Tuyền

05/06/1998

Gia Lai

CĐDS 6B

 

71

AV149

Lê Thị kiều

Vân

26/02/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6C

 

72

AV150

Nguyễn Nho Hoàng

02/05/1998

Quảng Nam

CĐXN 6

 

73

AV151

Duangpanya

Vilayphone

12/12/1996

Lào

CĐDS 6B

 

74

AV152

Đoàn Minh

Vương

02/06/1998

Nam Định

CĐXN 6

 

75

AV153

Trần Thảo

Vy

17/02/1998

Thừa Thiên Huế

CĐĐD 11B

 

76

AV154

Lê Thị Thanh

Xuân

03/11/1997

Quảng Bình

CĐDS 6C

 

77

AV155

Hồ Thiị Như

Ý

05/09/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6B

 

78

AV156

Nguyễn Thị Bảo

Yến

15/01/1998

Thừa Thiên Huế

CĐDS 6C

 


 ♦Các tin liên quan
Thông báo về việc ôn thi Công nghệ thông tin theo chuẩn đầu ra các ngành đào tạo của Nhà trường (ĐIỀU CHỈNH LỊCH HỌC LỚP CHIỀU THỨ 7 SANG SÁNG THỨ 7 LÚC 8G00) (05/07/2019)
DANH SÁCH THI CHUẨN ĐẦU RA ANH VĂN ĐỢT 5; SỐ BÁO DANH VÀ PHÒNG THI (12/11/2018)
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH TẠI PHÒNG THI KỲ THI SÁCH HẠCH CHUẨN ĐẦU RA ANH VĂN ĐỢT 2 NĂM HỌC 2018 - 2019 Thời gian thi: 25/11/2018 (Chủ Nhật) (17/10/2018)
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH TẠI PHÒNG THI; KỲ THI SÁCH HẠCH CHUẨN ĐẦU RA ANH VĂN ĐỢT 1 NĂM HỌC 2018 - 2019  (08/10/2018)





Liên kết
Liên kết

Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web